Bản dịch của từ Fluoridization trong tiếng Việt

Fluoridization

Noun [U/C]

Fluoridization (Noun)

01

Việc bổ sung florua vào một thứ gì đó, thường là nước hoặc kem đánh răng, để ngăn ngừa sâu răng.

The addition of fluoride to something typically water or toothpaste in order to prevent tooth decay.

Ví dụ

Fluoridization in drinking water helps reduce cavities among children in schools.

Việc fluorid hóa nước uống giúp giảm sâu răng ở trẻ em trong trường học.

Fluoridization is not common in rural areas like Green Valley, California.

Việc fluorid hóa không phổ biến ở những vùng nông thôn như Green Valley, California.

Is fluoridization effective in preventing tooth decay in urban communities?

Việc fluorid hóa có hiệu quả trong việc ngăn ngừa sâu răng ở các cộng đồng đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluoridization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluoridization

Không có idiom phù hợp