Bản dịch của từ Fluorosis trong tiếng Việt
Fluorosis
Noun [U/C]
Fluorosis (Noun)
Ví dụ
Fluorosis affected many children in the 2020 dental health study.
Bệnh fluorosis đã ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong nghiên cứu sức khỏe răng miệng năm 2020.
Fluorosis does not only cause cosmetic issues for affected individuals.
Bệnh fluorosis không chỉ gây ra vấn đề thẩm mỹ cho những người bị ảnh hưởng.
Is fluorosis common in areas with high fluorine levels in water?
Bệnh fluorosis có phổ biến ở những khu vực có nồng độ fluor cao trong nước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fluorosis
Không có idiom phù hợp