Bản dịch của từ Fluorosis trong tiếng Việt

Fluorosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorosis (Noun)

01

Một tình trạng mãn tính do hấp thụ quá nhiều hợp chất flo, biểu hiện bằng sự lốm đốm trên răng và nếu nghiêm trọng thì vôi hóa dây chằng.

A chronic condition caused by excessive intake of fluorine compounds marked by mottling of the teeth and if severe calcification of the ligaments.

Ví dụ

Fluorosis affected many children in the 2020 dental health study.

Bệnh fluorosis đã ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong nghiên cứu sức khỏe răng miệng năm 2020.

Fluorosis does not only cause cosmetic issues for affected individuals.

Bệnh fluorosis không chỉ gây ra vấn đề thẩm mỹ cho những người bị ảnh hưởng.

Is fluorosis common in areas with high fluorine levels in water?

Bệnh fluorosis có phổ biến ở những khu vực có nồng độ fluor cao trong nước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fluorosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorosis

Không có idiom phù hợp