Bản dịch của từ Flye trong tiếng Việt
Flye

Flye (Noun)
(cử tạ) một bài tập được thực hiện bằng cách di chuyển cánh tay mở rộng theo hình vòng cung trong khi khuỷu tay được giữ ở một góc cố định, đặc biệt là những bài tập để rèn luyện cơ ngực.
Weightlifting an exercise performed by moving extended arms through an arc while the elbows are kept at a fixed angle especially those done to exercise the chest muscles.
Many people enjoy flyes for building chest strength in gyms.
Nhiều người thích tập flye để tăng cường sức mạnh ngực tại phòng gym.
Few participants at the event performed flyes during their workout sessions.
Ít người tham gia sự kiện thực hiện flye trong buổi tập của họ.
Did you see anyone doing flyes at the social fitness event?
Bạn có thấy ai thực hiện flye tại sự kiện thể dục xã hội không?
Từ "flye" là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh đương đại, thường được coi là phiên bản cũ của từ "fly" hoặc có thể ám chỉ đến một tờ quảng cáo nhỏ. Trong ngữ cảnh ngành in ấn, "flye" được dùng để chỉ tài liệu quảng cáo phát tay, nhưng không phổ biến như "flyer". Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu liên quan đến cách phát âm và sử dụng từ, với "flyer" được ưa chuộng hơn trong mọi ngữ cảnh.
Từ "flye" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ ngữ Latinh "flīgere", có nghĩa là bay hoặc lướt. Từ này liên quan đến hành động di chuyển trên không, phản ánh khả năng xuyên thấu không gian. Sự xuất hiện của "flye" trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên tính chất của từ nguyên, thể hiện sự kết nối với ý nghĩa về chuyển động tự do và khả năng thể hiện trong nghệ thuật hoặc giao tiếp.
Từ "flye" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing khi nói về trải nghiệm hoặc hoạt động của con người. Trong ngữ cảnh khác, "flye" có thể được sử dụng trong ngành thiết kế đồ họa hoặc truyền thông để chỉ các mẫu quảng cáo tờ rơi. Từ này không thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàn lâm hoặc chuyên sâu.