Bản dịch của từ Focimeter trong tiếng Việt
Focimeter

Focimeter (Noun)
Dụng cụ đo tiêu cự của thấu kính; cụ thể là một công cụ để tìm tiêu điểm hóa học của thấu kính, đặc biệt là liên quan đến tiêu điểm thị giác.
An instrument for finding the focal length of a lens; specifically an instrument for finding the chemical focus of a lens, especially in relation to the visual focus.
The optometrist used a focimeter to measure the focal length of the lens.
Bác sĩ kính cận sử dụng máy đo tiêu cự để đo độ tiêu cự của ống kính.
The technician calibrated the focimeter for accurate measurements in the eyeglass store.
Kỹ thuật viên hiệu chuẩn máy đo tiêu cự để đo chính xác tại cửa hàng kính mắt.
The focimeter helped determine the chemical focus of the lens for improved vision.
Máy đo tiêu cự giúp xác định tiêu cự hóa học của ống kính để cải thiện thị lực.
Focimeter, hay còn gọi là máy đo tiêu cự, là một thiết bị quang học dùng để đo tiêu cự của các thấu kính hoặc gương. Trong thực tiễn, nó có thể giúp xác định độ cận hoặc viễn thị của mắt người. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vùng địa lý. Focimeter ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày mà thường xuất hiện trong lĩnh vực quang học hoặc y tế.
Từ "focimeter" xuất phát từ gốc Latin "focus", có nghĩa là "điểm hội tụ" và hậu tố "-meter", từ "metrum", nghĩa là "đo". Từ này được hình thành trong bối cảnh nghiên cứu quang học, liên quan đến việc đo lường điểm hội tụ của ánh sáng. Sự phát triển của "focimeter" được ghi nhận trong thế kỷ 19, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ đo lường quang học, hiện được sử dụng để xác định tiêu điểm của các hệ thống quang học trong nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ "focimeter" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong quang học, nơi nó được sử dụng để đo lường tiêu cự của các thấu kính. Do đó, mức độ gặp gỡ của từ này trong môi trường học thuật và chuyên ngành cao hơn so với giao tiếp hàng ngày.