Bản dịch của từ Fogginess trong tiếng Việt

Fogginess

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fogginess (Noun)

fˈɑɡinəs
fˈɑɡinəs
01

Chất lượng của sự không rõ ràng và thiếu rõ ràng trong tâm trí của một người.

The quality of being indistinct and lacking clarity in ones mind.

Ví dụ

The fogginess in her mind made it hard to focus on writing.

Sự mơ hồ trong tâm trí của cô ấy làm cho việc tập trung vào viết khó khăn.

He tried to avoid the fogginess by practicing mindfulness techniques.

Anh ấy cố gắng tránh sự mơ hồ bằng cách thực hành kỹ thuật chánh niệm.

Did the fogginess affect your ability to express ideas clearly?

Sự mơ hồ có ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt ý tưởng của bạn không?

Dạng danh từ của Fogginess (Noun)

SingularPlural

Fogginess

-

Fogginess (Adjective)

fˈɑɡinəs
fˈɑɡinəs
01

Thiếu sự rõ ràng hoặc khả năng hiển thị.

Having a lack of clarity or visibility.

Ví dụ

The fogginess in her mind made it hard to concentrate on writing.

Sự mơ hồ trong tâm trí của cô ấy làm cho việc tập trung vào viết khó khăn.

The essay was clear and concise, free from any fogginess of ideas.

Bài tiểu luận rõ ràng và ngắn gọn, không có sự mơ hồ về ý tưởng.

Did the fogginess of the topic affect your IELTS writing score negatively?

Sự mơ hồ của chủ đề có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của bạn không?

Fogginess (Adverb)

fˈɑɡinəs
fˈɑɡinəs
01

Theo cách thiếu sự rõ ràng hoặc định nghĩa.

In a way that lacks clarity or definition.

Ví dụ

Her explanation was full of fogginess, making it hard to understand.

Giải thích của cô ấy đầy mơ hồ, làm cho việc hiểu trở nên khó khăn.

The speaker's words were not clouded by fogginess, they were crystal clear.

Những lời nói của diễn giả không bị mờ nhạt, chúng rõ ràng.

Did the report suffer from fogginess, or was it straightforward and clear?

Liệu báo cáo có bị mơ hồ không, hay nó trực tiếp và rõ ràng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fogginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fogginess

Không có idiom phù hợp