Bản dịch của từ Fogginess trong tiếng Việt
Fogginess

Fogginess (Noun)
Chất lượng của sự không rõ ràng và thiếu rõ ràng trong tâm trí của một người.
The quality of being indistinct and lacking clarity in ones mind.
The fogginess in her mind made it hard to focus on writing.
Sự mơ hồ trong tâm trí của cô ấy làm cho việc tập trung vào viết khó khăn.
He tried to avoid the fogginess by practicing mindfulness techniques.
Anh ấy cố gắng tránh sự mơ hồ bằng cách thực hành kỹ thuật chánh niệm.
Did the fogginess affect your ability to express ideas clearly?
Sự mơ hồ có ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt ý tưởng của bạn không?
Dạng danh từ của Fogginess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fogginess | - |
Fogginess (Adjective)
Thiếu sự rõ ràng hoặc khả năng hiển thị.
Having a lack of clarity or visibility.
The fogginess in her mind made it hard to concentrate on writing.
Sự mơ hồ trong tâm trí của cô ấy làm cho việc tập trung vào viết khó khăn.
The essay was clear and concise, free from any fogginess of ideas.
Bài tiểu luận rõ ràng và ngắn gọn, không có sự mơ hồ về ý tưởng.
Did the fogginess of the topic affect your IELTS writing score negatively?
Sự mơ hồ của chủ đề có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm viết IELTS của bạn không?
Fogginess (Adverb)
Theo cách thiếu sự rõ ràng hoặc định nghĩa.
In a way that lacks clarity or definition.
Her explanation was full of fogginess, making it hard to understand.
Giải thích của cô ấy đầy mơ hồ, làm cho việc hiểu trở nên khó khăn.
The speaker's words were not clouded by fogginess, they were crystal clear.
Những lời nói của diễn giả không bị mờ nhạt, chúng rõ ràng.
Did the report suffer from fogginess, or was it straightforward and clear?
Liệu báo cáo có bị mơ hồ không, hay nó trực tiếp và rõ ràng?
Họ từ
Thuật ngữ "fogginess" chỉ trạng thái có sự mờ ảo hoặc không rõ ràng, thường được sử dụng để mô tả cả điều kiện khí hậu khi sương mù xuất hiện và tình trạng tinh thần như sự không chắc chắn hoặc lẫn lộn trong suy nghĩ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng phát âm có thể khác đôi chút. "Fog" (sương mù) có thể được sử dụng với nghĩa bóng để chỉ cảm giác bối rối trong các cuộc thảo luận. Sự sử dụng từ này phổ biến trong văn cảnh khoa học và văn học.
Từ "fogginess" xuất phát từ gốc Latin "fog", mang ý nghĩa là "sương mù" hoặc "bị che khuất". Lịch sử từ này phản ánh sự hình thành từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để miêu tả tình trạng không gian bị mờ đục do sương hoặc khói. Ngày nay, "fogginess" không chỉ ám chỉ điều kiện khí quyển mà còn được sử dụng ẩn dụ để diễn tả sự thiếu rõ ràng hoặc mơ hồ trong ý tưởng hoặc suy nghĩ.
Từ "fogginess" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc mô tả tình trạng khí tượng, ảnh hưởng đến khả năng thị giác và điều kiện giao thông trong bài thi Speaking và Writing. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự mơ hồ hoặc không rõ ràng trong tư duy hoặc ý tưởng, quản lý cảm xúc trong tâm lý học, và thường thấy trong các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp