Bản dịch của từ Fold up trong tiếng Việt

Fold up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fold up (Phrase)

fˈoʊld ˈʌp
fˈoʊld ˈʌp
01

Uốn cong một cái gì đó, đặc biệt là giấy hoặc vải, để một phần của nó nằm trên một phần khác.

To bend something especially paper or cloth so that one part of it lies on top of another part.

Ví dụ

She decided to fold up the letter neatly before sending it.

Cô ấy quyết định gấp thư gọn trước khi gửi đi.

The volunteer group will fold up the donated clothes for distribution.

Nhóm tình nguyện viên sẽ gấp quần áo quyên góp để phân phối.

After the event, they will fold up the banners for storage.

Sau sự kiện, họ sẽ gấp các biển quảng cáo để lưu trữ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fold up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fold up

Không có idiom phù hợp