Bản dịch của từ Folic acid trong tiếng Việt

Folic acid

Noun [U/C]

Folic acid (Noun)

fˈoʊlɪk ˈæsɪd
fˈoʊlɪk ˈæsɪd
01

Một loại vitamin b phức hợp được tìm thấy đặc biệt trong các loại rau lá xanh, gan và thận.

A vitamin of the b complex found especially in leafy green vegetables, liver, and kidney.

Ví dụ

She takes folic acid supplements during pregnancy for baby's health.

Cô ấy uống thuốc bổ folic acid khi mang thai để cho sức khỏe của em bé.

The government promotes folic acid awareness for maternal health programs.

Chính phủ thúc đẩy nhận thức về folic acid cho chương trình sức khỏe mẹ và con.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Folic acid

Không có idiom phù hợp