Bản dịch của từ Folic acid trong tiếng Việt
Folic acid

Folic acid (Noun)
She takes folic acid supplements during pregnancy for baby's health.
Cô ấy uống thuốc bổ folic acid khi mang thai để cho sức khỏe của em bé.
The government promotes folic acid awareness for maternal health programs.
Chính phủ thúc đẩy nhận thức về folic acid cho chương trình sức khỏe mẹ và con.
Doctors recommend folic acid-rich diets to prevent birth defects.
Bác sĩ khuyến nghị chế độ ăn giàu folic acid để phòng ngừa các tật bẩm sinh.
Acid folic, hay còn được biết đến với tên gọi vitamin B9, là một loại vitamin tan trong nước cần thiết cho quá trình tạo ra tế bào máu, tổng hợp DNA và hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Trong tiếng Anh, từ "folic acid" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, "folate" thường được dùng để chỉ dạng tự nhiên của vitamin B9 có trong thực phẩm, trong khi "folic acid" thường đề cập đến dạng tổng hợp dùng trong bổ sung và thực phẩm chức năng.
"Acid folic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "folium" nghĩa là "lá". Từ này bắt nguồn từ việc axit folic lần đầu được chiết xuất từ các loại lá xanh trong thập niên 1940. Axit folic là một dạng vitamin B9, đóng vai trò quan trọng trong sự tổng hợp DNA và quá trình phát triển tế bào. Kết nối với nghĩa hiện tại, axit folic được coi là thiết yếu cho sức khỏe, đặc biệt trong thai kỳ, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong dinh dưỡng và sự phát triển.
Acid folic là một từ vựng quan trọng trong lĩnh vực dinh dưỡng và y học, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong các thành phần của IELTS có thể thấy rõ: trong phần Nghe và Đọc, acid folic thường được đề cập do vai trò của nó trong chế độ ăn uống và tác động đối với sức khỏe thai kỳ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về dinh dưỡng, sức khỏe cộng đồng và các vấn đề liên quan đến phụ nữ mang thai.