Bản dịch của từ Follow-throughs trong tiếng Việt
Follow-throughs

Follow-throughs (Noun)
Many students lack follow-throughs on their community service projects.
Nhiều sinh viên thiếu sự hoàn thành trong các dự án phục vụ cộng đồng.
Not all organizations prioritize follow-throughs in their social initiatives.
Không phải tất cả các tổ chức đều ưu tiên sự hoàn thành trong các sáng kiến xã hội.
Do you believe follow-throughs improve social responsibility in schools?
Bạn có tin rằng sự hoàn thành cải thiện trách nhiệm xã hội trong các trường học không?
Follow-throughs (Noun Countable)
Một phần kế tiếp của một quá trình, hành động hoặc kế hoạch.
A successive part of a process action or plan.
The community project had several follow-throughs after the initial meeting.
Dự án cộng đồng có nhiều bước tiếp theo sau cuộc họp ban đầu.
There were no follow-throughs after the social event last month.
Không có bước tiếp theo nào sau sự kiện xã hội tháng trước.
What follow-throughs are planned after the charity fundraiser this weekend?
Có những bước tiếp theo nào được lên kế hoạch sau buổi gây quỹ từ thiện cuối tuần này?
Họ từ
Từ "follow-throughs" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và tâm lý học, chỉ hành động tiếp tục thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch sau khi đã bắt đầu. Trong tiếng Anh Mỹ, "follow-through" thường được dùng để chỉ một kỹ thuật cụ thể trong thể thao, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "follow-through" tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh không chính thức. Sự khác biệt giữa các dạng phát âm hoặc viết có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp.
Từ "follow-throughs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "follow" (theo sau) và danh từ "through" (đến cùng). Cụm từ này thể hiện ý nghĩa việc tiếp tục một hành động cho đến khi hoàn tất. Trong lịch sử, khái niệm này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực thể thao và kinh doanh, nơi việc theo dõi và thực hiện đến cùng các bước đã lên kế hoạch được coi là yếu tố quyết định thành công. Việc sử dụng hiện tại nhấn mạnh sự cam kết trong quá trình hoàn thành nhiệm vụ.
Từ "follow-throughs" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết khi mô tả quy trình hay hành động theo sau một quyết định. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong ngành thể thao, kinh doanh và tâm lý học, thể hiện sự tiếp tục thực hiện hoặc đánh giá các hành động một cách có hệ thống. Nó thường liên quan đến các chiến lược duy trì và cải thiện hiệu suất.