Bản dịch của từ Fondest trong tiếng Việt
Fondest

Fondest (Adjective)
My fondest memory is the picnic with friends last summer.
Ký ức đẹp nhất của tôi là buổi picnic với bạn bè mùa hè trước.
I do not have fondest feelings for crowded parties.
Tôi không có cảm giác yêu thích nhất với những bữa tiệc đông đúc.
What is your fondest social event from high school?
Sự kiện xã hội nào là ký ức đẹp nhất của bạn từ trung học?
Dạng tính từ của Fondest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fond Thích | Fonder Fonder | Fondest Yêu thích nhất |
Fondest (Adverb)
I fondest remember my friends from high school, like Sarah and John.
Tôi nhớ nhất những người bạn từ trung học, như Sarah và John.
I do not fondest recall the arguments we had during college.
Tôi không nhớ nhất những cuộc tranh cãi mà chúng tôi đã có trong đại học.
Do you fondest think about the social events we attended last year?
Bạn có nhớ nhất những sự kiện xã hội mà chúng ta đã tham dự năm ngoái không?
Họ từ
Từ "fondest" là tính từ sở hữu, dạng so sánh nhất của "fond", có nghĩa là yêu thích hoặc gắn bó trong ngữ cảnh cảm xúc tích cực. Nó thường được sử dụng để diễn đạt những kỷ niệm hoặc người mà ai đó cảm thấy yêu quý nhất. Trong tiếng Anh, "fondest" được dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong cách dùng, tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "fondest" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fond" có nghĩa là "yêu thương" hoặc "gắn bó". Phân từ "fond" chịu ảnh hưởng của tiếng Latin "fundere", có nghĩa là "đổ ra" hoặc "chảy ra", biểu thị sự cảm xúc sâu sắc mà con người dành cho người khác hoặc những kỷ niệm. Sự phát triển ngữ nghĩa của "fondest" phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa tình cảm và sự gắn bó, thể hiện qua những kỷ niệm quý giá mà một người giữ trong lòng.
Từ "fondest" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng khá thấp trong các phần Nghe và Đọc, nhưng thường thấy hơn trong phần Viết và Nói, đặc biệt trong bối cảnh diễn tả cảm xúc và kỷ niệm cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự yêu thương hoặc quý mến đối với một người hoặc sự vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp