Bản dịch của từ Fondue trong tiếng Việt
Fondue

Fondue (Noun)
The social gathering featured a delicious fondue spread for dipping.
Buổi tụ tập xã hội có món fondue ngon để nhúng.
They enjoyed the fondue party where everyone shared the dipping sauces.
Họ thích thú buổi tiệc fondue nơi mọi người chia sẻ sốt nhúng.
The fondue station at the social event was a big hit.
Góc fondue tại sự kiện xã hội đã rất được ưa chuộng.
Dạng danh từ của Fondue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fondue | Fondues |
Họ từ
Fondue là một món ăn truyền thống có nguồn gốc từ Thụy Sĩ, thường được chế biến bằng cách đun chảy pho mát, sau đó thưởng thức bằng cách nhúng bánh mì hoặc rau củ vào. Từ "fondue" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "fondre" có nghĩa là “chảy”. Trong tiếng Anh, "fondue" được sử dụng giống nhau trong cả Anh - Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và xu hướng ẩm thực của từng vùng.
Từ "fondue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "fondre", có nghĩa là "tan chảy". Từ này được sử dụng để chỉ một phương pháp ẩm thực mà trong đó thực phẩm được nấu chảy trong một chất lỏng nóng, thường là phô mai hoặc sô cô la. Khái niệm này đã phát triển vào thế kỷ 18 ở Thụy Sĩ và hiện nay đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật ẩm thực và trải nghiệm xã hội trong việc chia sẻ bữa ăn.
Từ "fondue" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ đề thường thiên về ngữ cảnh hàng ngày và không liên quan đến ẩm thực đặc trưng. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, "fondue" có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc văn bản giới thiệu về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh các món ăn truyền thống, tiệc tùng và các sự kiện xã hội liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong các nền văn hóa Âu châu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp