Bản dịch của từ Fondue trong tiếng Việt

Fondue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fondue (Noun)

fˈɑndˌu
fɑndjˈu
01

Món ăn trong đó những miếng thức ăn nhỏ được nhúng vào nước sốt nóng hoặc vật liệu nấu nóng như dầu hoặc nước dùng.

A dish in which small pieces of food are dipped into a hot sauce or a hot cooking medium such as oil or broth.

Ví dụ

The social gathering featured a delicious fondue spread for dipping.

Buổi tụ tập xã hội có món fondue ngon để nhúng.

They enjoyed the fondue party where everyone shared the dipping sauces.

Họ thích thú buổi tiệc fondue nơi mọi người chia sẻ sốt nhúng.

The fondue station at the social event was a big hit.

Góc fondue tại sự kiện xã hội đã rất được ưa chuộng.

Dạng danh từ của Fondue (Noun)

SingularPlural

Fondue

Fondues

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fondue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fondue

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.