Bản dịch của từ Foo trong tiếng Việt
Foo

Foo (Noun)
(lịch sử, lỗi thời) hình thức thay thế của fu: một phân khu hành chính của đế quốc trung quốc; thủ đô của các bộ phận đó.
(historical, obsolete) alternative form of fu: an administrative subdivision of imperial china; the capital of such divisions.
The foo was an administrative unit in ancient China.
Foo là một đơn vị hành chính ở cổ đại Trung Quốc.
The foo was ruled by a magistrate appointed by the emperor.
Foo được cai trị bởi một quan chức do hoàng đế bổ nhiệm.
The foo served as the capital of the local region.
Foo phục vụ như thủ đô của vùng địa phương.
"Foo" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lập trình và lĩnh vực công nghệ thông tin như một từ giữ chỗ (placeholder) cho các giá trị không xác định hoặc không quan trọng. Thuật ngữ này không có nghĩa cụ thể và thường xuất hiện cùng với từ "bar". Trong tiếng Anh, "foo" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, song sự phổ biến của nó chủ yếu được tìm thấy trong văn bản kỹ thuật và giao tiếp giữa các lập trình viên.
Từ "foo" không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latinh mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình máy tính và văn hóa đại chúng. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ thập niên 1930, dùng để chỉ đối tượng hay biến không xác định trong lập trình, thường đi kèm với từ "bar". Sự phát triển của nó trong các ngôn ngữ lập trình phản ánh sự cần thiết của lập trình viên trong việc minh họa ý tưởng mà không cần chi tiết cụ thể, giữ cho mã nguồn linh hoạt và dễ hiểu hơn.
Từ "foo" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh lập trình máy tính như một biến hoặc một hàm ví dụ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của nó là cực kỳ thấp, chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giáo dục lập trình. Trong các tình huống thường gặp, "foo" được dùng để minh họa khái niệm lập trình hoặc để thay thế cho một đối tượng không xác định trong các ví dụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp