Bản dịch của từ Foo trong tiếng Việt

Foo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foo (Noun)

fˈu
fˈu
01

(lịch sử, lỗi thời) hình thức thay thế của fu: một phân khu hành chính của đế quốc trung quốc; thủ đô của các bộ phận đó.

(historical, obsolete) alternative form of fu: an administrative subdivision of imperial china; the capital of such divisions.

Ví dụ

The foo was an administrative unit in ancient China.

Foo là một đơn vị hành chính ở cổ đại Trung Quốc.

The foo was ruled by a magistrate appointed by the emperor.

Foo được cai trị bởi một quan chức do hoàng đế bổ nhiệm.

The foo served as the capital of the local region.

Foo phục vụ như thủ đô của vùng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foo

Không có idiom phù hợp