Bản dịch của từ For a moment trong tiếng Việt
For a moment

For a moment (Preposition)
She paused for a moment to gather her thoughts before speaking.
Cô ấy tạm dừng một lát để tập trung suy nghĩ trước khi nói.
He didn't stop for a moment to consider the consequences of his actions.
Anh ấy không dừng lại một chút để xem xét hậu quả của hành động của mình.
Did you wait for a moment to let the information sink in?
Bạn đã đợi một lát để cho thông tin lọt vào đầu chưa?
For a moment (Phrase)
I need to pause for a moment to gather my thoughts.
Tôi cần tạm dừng một chút để tập trung suy nghĩ.
Don't interrupt me for a moment while I finish this sentence.
Đừng làm gián đoạn tôi một chút trong khi tôi hoàn thành câu này.
Could you wait for a moment before responding to the question?
Bạn có thể chờ một chút trước khi trả lời câu hỏi không?
Cụm từ "for a moment" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, thường là một sự kiện hoặc hành động xảy ra trong thời gian ngắn. Trong Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết, Người Anh có thể ưa chuộng tổng quan hơn và có thêm tính chất cổ điển, trong khi người Mỹ thường hướng đến tính thực tiễn và ngắn gọn hơn.
Cụm từ "for a moment" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "momentum", có nghĩa là "thời điểm" hay "sự chuyển động". Trong tiếng Anh, "moment" được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian ngắn, thể hiện tính chất tạm thời. Lịch sử sử dụng của cụm từ này phản ánh sự chú ý đến tính chất thoáng qua của khoảnh khắc, nhấn mạnh sự giá trị của từng giây phút trong cuộc sống.
Cụm từ "for a moment" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao trong Listening và Reading. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian ngắn, thường gắn liền với cảm xúc hay tâm trạng, ví dụ như trong các tình huống cá nhân như phản ứng trước một sự kiện hay trong quá trình suy nghĩ. Nó thể hiện sự tạm thời và nhấn mạnh vào sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



