Bản dịch của từ For nothing trong tiếng Việt
For nothing

For nothing (Phrase)
Không thanh toán hoặc bồi thường; không có lý do.
Without payment or recompense for no reason.
Many volunteers work for nothing to help the community in need.
Nhiều tình nguyện viên làm việc không công để giúp cộng đồng cần.
They do not expect anything in return for nothing given.
Họ không mong đợi điều gì đổi lại cho những gì đã cho không.
Do people really work for nothing in social projects?
Có phải mọi người thực sự làm việc không công trong các dự án xã hội không?
For nothing (Idiom)
Một người hoặc vật vô giá trị; ai đó hoặc cái gì đó không hữu ích hoặc có lợi.
A worthless person or thing someone or something that is not useful or beneficial.
Some people consider social media influencers for nothing in society.
Một số người coi những người ảnh hưởng trên mạng xã hội là vô dụng.
Not everyone thinks that reality TV stars are for nothing.
Không phải ai cũng nghĩ rằng ngôi sao truyền hình thực tế là vô dụng.
Are volunteers seen as for nothing in community projects?
Các tình nguyện viên có được coi là vô dụng trong các dự án cộng đồng không?
Cụm từ "for nothing" có nghĩa là "vô ích" hoặc "không có lý do". Nó thường được sử dụng để chỉ việc làm điều gì đó mà không thu được kết quả đáng kể hoặc không được đền bù. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, nhưng ở văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng ngữ điệu nhấn mạnh hơn trong các câu thông dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ngắn gọn hơn.
Cụm từ "for nothing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "for nane thing", có nghĩa là "vì không có gì". Từ "nane" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu, có ý nghĩa là "không" hoặc "không cái gì". Trong tiến trình phát triển ngôn ngữ, "for nothing" đã trở thành cụm từ phổ biến để chỉ sự vô nghĩa, vô ích hoặc không có giá trị. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc làm gì đó mà không nhận được lợi ích hoặc giá trị nào từ đó.
Cụm từ "for nothing" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt những vấn đề liên quan đến giá trị hoặc ý nghĩa của việc làm gì đó mà không đạt được kết quả mong muốn. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phi lý của nỗ lực hoặc công sức không được đền đáp. Thường được dùng trong hoàn cảnh nhấn mạnh sự vô nghĩa của hành động, nó tạo ra một chiều sâu cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



