Bản dịch của từ For then trong tiếng Việt

For then

Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For then (Conjunction)

fˈɔɹ ðˈɛn
fˈɔɹ ðˈɛn
01

Được sử dụng để giới thiệu thành phần thứ hai trong câu, cho phép sử dụng nhiều cấu trúc hơn là sự phối hợp đơn giản.

Used to introduce the second element in a sentence allowing a wider range of structures than simple coordination.

Ví dụ

Many people volunteer for charities, for they want to help others.

Nhiều người tình nguyện cho các tổ chức từ thiện, vì họ muốn giúp đỡ người khác.

She does not participate in social events, for she prefers solitude.

Cô ấy không tham gia vào các sự kiện xã hội, vì cô ấy thích sự cô đơn.

Why do you think people join clubs, for social interaction?

Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người tham gia câu lạc bộ, để giao tiếp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for then/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For then

Không có idiom phù hợp