Bản dịch của từ For then trong tiếng Việt
For then

For then (Conjunction)
Many people volunteer for charities, for they want to help others.
Nhiều người tình nguyện cho các tổ chức từ thiện, vì họ muốn giúp đỡ người khác.
She does not participate in social events, for she prefers solitude.
Cô ấy không tham gia vào các sự kiện xã hội, vì cô ấy thích sự cô đơn.
Why do you think people join clubs, for social interaction?
Tại sao bạn nghĩ rằng mọi người tham gia câu lạc bộ, để giao tiếp xã hội?
Cụm từ "for then" thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ một thời điểm cụ thể trong tương lai mà một hành động sẽ diễn ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "for then" có thể mang ý nghĩa mơ hồ hoặc không chính xác nếu không được sử dụng đúng cách. Chẳng hạn, hơn là cần xác định rõ ràng thời điểm và động từ đi kèm để đảm bảo hiệu quả giao tiếp.
Từ "for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "for", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "furi", có nghĩa là “trước” hoặc “người khác”. Từ "then" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ "þenne", liên quan đến tiếng Đức cổ "dan", có nghĩa là “khi đó” hoặc “thời gian trước đây”. Sự kết hợp giữa "for" và "then" tạo nên một diễn đạt chỉ mục đích hoặc thời gian, thể hiện sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "for then" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, cụm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về mục đích hoặc lý do trong các bài viết học thuật và trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về thời gian hoặc kế hoạch trong tương lai, làm rõ mối liên hệ giữa các sự kiện và những điều kiện liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp