Bản dịch của từ Forehand trong tiếng Việt
Forehand

Forehand (Noun)
The horse's forehand was muscular and powerful.
Phần trước của con ngựa mạnh mẽ và mạnh mẽ.
She admired the forehand of the elegant stallion.
Cô ấy ngưỡng mộ phần trước của con ngựa hùng hậu.
The forehand of the mare was graceful and well-proportioned.
Phần trước của con ngựa cái dễ thương và cân đối.
She has a powerful forehand in tennis matches.
Cô ấy có một cú đánh forehand mạnh mẽ trong các trận đấu tennis.
His forehand technique improved after taking lessons from a coach.
Kỹ thuật forehand của anh ấy được cải thiện sau khi học bài từ một huấn luyện viên.
The player's forehand shot was precise and won him the game.
Cú đánh forehand của người chơi rất chính xác và giúp anh ấy giành chiến thắng.
Họ từ
Từ "forehand" trong tiếng Anh đề cập đến một cách đánh bóng trong các môn thể thao như tennis hoặc squash, khi người chơi sử dụng mặt trước của bàn tay, thường là tay thuận, để tiếp xúc với bóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng khá phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, cách nhấn và ngữ điệu có thể khác nhau, phản ánh sự đa dạng về phương ngữ trong hai vùng.
Từ "forehand" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "forehand", với "fore" có nguồn gốc từ từ Latin "prae" có nghĩa là "trước" và "hand" từ tiếng Đức cổ "hand", có nghĩa là "bàn tay". Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ hành động thực hiện một động tác hoặc quyết định trước khi xảy ra sự kiện nào đó. Ngày nay, "forehand" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt trong quần vợt, đề cập đến cú đánh được thực hiện từ phía trước cơ thể.
Từ "forehand" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quần vợt và cầu lông, nơi nó chỉ đến một kỹ thuật đánh bóng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp trong viết và nói, khi chủ đề không liên quan trực tiếp đến thể thao. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc cuộc hội thoại liên quan đến thể thao, nó có thể được sử dụng thường xuyên hơn do tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp