Bản dịch của từ Foreign aid trong tiếng Việt

Foreign aid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign aid (Noun)

fˈɔɹən ˈeɪd
fˈɔɹən ˈeɪd
01

Hỗ trợ được quốc gia này cung cấp cho quốc gia khác, thường dưới hình thức hỗ trợ tài chính, nguồn lực hoặc dịch vụ.

Assistance given by one country to another typically in the form of financial support resources or services.

Ví dụ

The United States provides foreign aid to many countries every year.

Hoa Kỳ cung cấp viện trợ nước ngoài cho nhiều quốc gia mỗi năm.

Many believe foreign aid does not always help developing nations.

Nhiều người tin rằng viện trợ nước ngoài không luôn giúp các quốc gia đang phát triển.

Does foreign aid really improve education in poorer countries?

Liệu viện trợ nước ngoài có thực sự cải thiện giáo dục ở các nước nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign aid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign aid

Không có idiom phù hợp