Bản dịch của từ Foreign aid trong tiếng Việt
Foreign aid

Foreign aid (Noun)
The United States provides foreign aid to many countries every year.
Hoa Kỳ cung cấp viện trợ nước ngoài cho nhiều quốc gia mỗi năm.
Many believe foreign aid does not always help developing nations.
Nhiều người tin rằng viện trợ nước ngoài không luôn giúp các quốc gia đang phát triển.
Does foreign aid really improve education in poorer countries?
Liệu viện trợ nước ngoài có thực sự cải thiện giáo dục ở các nước nghèo không?
Hội trợ nước ngoài (foreign aid) đề cập đến sự hỗ trợ tài chính, vật chất hoặc kỹ thuật mà một quốc gia hoặc tổ chức cung cấp cho một quốc gia khác, thường nhằm mục đích phát triển kinh tế, giảm nghèo hoặc ứng phó với khủng hoảng nhân đạo. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn cảnh và phong cách viết, sự nhấn mạnh về tính hợp tác quốc tế có thể khác nhau trong cách tiếp cận nghiên cứu giữa hai khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp