Bản dịch của từ Forensics trong tiếng Việt
Forensics

Forensics (Noun)
Khoa học pháp y.
Forensic science.
Forensics helps solve crimes by analyzing evidence from the scene.
Khoa học pháp y giúp giải quyết tội phạm bằng cách phân tích chứng cứ.
Forensics does not always provide clear answers in complex cases.
Khoa học pháp y không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng.
How does forensics impact our understanding of social justice issues?
Khoa học pháp y ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về công lý xã hội?
Forensics is essential in understanding social debates and their arguments.
Pháp y rất quan trọng trong việc hiểu các cuộc tranh luận xã hội.
Forensics does not focus on emotional appeals in social discussions.
Pháp y không tập trung vào các kháng cáo cảm xúc trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is forensics taught in high schools for social communication skills?
Pháp y có được dạy ở trường trung học để phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội không?
Từ "forensics" chỉ đến việc áp dụng các nguyên tắc khoa học và phân tích trong điều tra hình sự, nhằm cung cấp chứng cứ cho quá trình pháp lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, "forensics" thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản pháp lý và tài liệu học thuật ở Mỹ. Nó bao gồm nhiều lĩnh vực, như pháp y, phân tích DNA và nghiên cứu chứng cứ vật lý.
Từ "forensics" xuất phát từ tiếng Latin "forensis", có nghĩa là "thuộc về diễn đàn" hay "thuộc về công chúng". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, các cuộc tranh luận pháp lý thường diễn ra tại các diễn đàn công cộng. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến nghệ thuật biện bạch và lý luận trong xét xử đã phát triển thành khái niệm hiện đại về khoa học pháp lý, nơi các phương pháp khoa học được áp dụng để giải quyết vấn đề pháp lý và điều tra tội phạm.
Từ "forensics" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi thảo luận về khoa học pháp lý và điều tra tội phạm. Trong kỹ năng Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến an ninh và pháp luật. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, truyền thông về tội phạm và phim truyền hình khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp