Bản dịch của từ Forensics trong tiếng Việt

Forensics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forensics (Noun)

fɔɹˈɛnsɪks
fɚˈɛnsɪks
01

Khoa học pháp y.

Forensic science.

Ví dụ

Forensics helps solve crimes by analyzing evidence from the scene.

Khoa học pháp y giúp giải quyết tội phạm bằng cách phân tích chứng cứ.

Forensics does not always provide clear answers in complex cases.

Khoa học pháp y không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng.

How does forensics impact our understanding of social justice issues?

Khoa học pháp y ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về công lý xã hội?

02

Nghiên cứu tranh luận chính thức; hùng biện.

The study of formal debate rhetoric.

Ví dụ

Forensics is essential in understanding social debates and their arguments.

Pháp y rất quan trọng trong việc hiểu các cuộc tranh luận xã hội.

Forensics does not focus on emotional appeals in social discussions.

Pháp y không tập trung vào các kháng cáo cảm xúc trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is forensics taught in high schools for social communication skills?

Pháp y có được dạy ở trường trung học để phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forensics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forensics

Không có idiom phù hợp