Bản dịch của từ Forest ranger trong tiếng Việt
Forest ranger

Forest ranger (Noun)
Người bảo vệ và quản lý rừng.
A person who provides protection and management of forested areas.
The forest ranger protects wildlife in Yosemite National Park every summer.
Nhân viên bảo vệ rừng bảo vệ động vật hoang dã ở công viên quốc gia Yosemite mỗi mùa hè.
The forest ranger does not allow campfires in dry seasons for safety.
Nhân viên bảo vệ rừng không cho phép lửa trại trong mùa khô vì an toàn.
Is the forest ranger responsible for maintaining trails in the national park?
Nhân viên bảo vệ rừng có chịu trách nhiệm duy trì các con đường mòn trong công viên quốc gia không?
Người bảo vệ rừng.
A guardian of the woods.
The forest ranger protects wildlife in Yellowstone National Park every day.
Người bảo vệ rừng bảo vệ động vật hoang dã ở Vườn quốc gia Yellowstone mỗi ngày.
The forest ranger does not ignore illegal logging activities in the area.
Người bảo vệ rừng không bỏ qua các hoạt động khai thác gỗ trái phép trong khu vực.
Is the forest ranger responsible for educating visitors about conservation?
Người bảo vệ rừng có trách nhiệm giáo dục du khách về bảo tồn không?
Một quan chức chịu trách nhiệm duy trì sức khỏe của một khu rừng cụ thể.
An official responsible for maintaining the health of a specific forest.
The forest ranger checked the trees for any signs of disease.
Nhân viên kiểm lâm đã kiểm tra cây cối có dấu hiệu bệnh tật.
The forest ranger did not find any illegal logging activities today.
Nhân viên kiểm lâm không tìm thấy hoạt động khai thác gỗ trái phép hôm nay.
Is the forest ranger responsible for protecting endangered species in parks?
Nhân viên kiểm lâm có trách nhiệm bảo vệ các loài nguy cấp trong công viên không?
Người quản lý rừng (forest ranger) là một thuật ngữ chỉ những cá nhân làm việc trong các khu rừng, chịu trách nhiệm bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là rừng và động, thực vật trong khu vực đó. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nhân viên thuộc Cơ quan Dịch vụ Rừng Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ gần gũi hơn là "forestry worker". Sự khác biệt giữa hai từ có thể nằm ở phạm vi trách nhiệm và cấp độ công việc trong tổ chức.
Thuật ngữ "forest ranger" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "forest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foresta", chỉ khu rừng, và "ranger" từ "ranger" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là người đi thám hiểm hoặc bảo vệ. Khái niệm này đã phát triển từ những năm thế kỷ 19, nhằm chỉ những người chuyên trách quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong rừng, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho hệ sinh thái rừng, nối dài vai trò quan trọng của họ trong việc bảo tồn môi trường.
Cụm từ "forest ranger" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi có thể đề cập đến bảo vệ môi trường hay du lịch sinh thái. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong IELTS không cao nhưng đặc biệt phù hợp trong các bối cảnh liên quan đến bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, quản lý rừng và hoạt động giải trí ngoài trời. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu về quản lý môi trường và bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp