Bản dịch của từ Forest ranger trong tiếng Việt

Forest ranger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forest ranger (Noun)

fˈɔɹəst ɹˈeɪndʒɚ
fˈɔɹəst ɹˈeɪndʒɚ
01

Người bảo vệ và quản lý rừng.

A person who provides protection and management of forested areas.

Ví dụ

The forest ranger protects wildlife in Yosemite National Park every summer.

Nhân viên bảo vệ rừng bảo vệ động vật hoang dã ở công viên quốc gia Yosemite mỗi mùa hè.

The forest ranger does not allow campfires in dry seasons for safety.

Nhân viên bảo vệ rừng không cho phép lửa trại trong mùa khô vì an toàn.

Is the forest ranger responsible for maintaining trails in the national park?

Nhân viên bảo vệ rừng có chịu trách nhiệm duy trì các con đường mòn trong công viên quốc gia không?

02

Người bảo vệ rừng.

A guardian of the woods.

Ví dụ

The forest ranger protects wildlife in Yellowstone National Park every day.

Người bảo vệ rừng bảo vệ động vật hoang dã ở Vườn quốc gia Yellowstone mỗi ngày.

The forest ranger does not ignore illegal logging activities in the area.

Người bảo vệ rừng không bỏ qua các hoạt động khai thác gỗ trái phép trong khu vực.

Is the forest ranger responsible for educating visitors about conservation?

Người bảo vệ rừng có trách nhiệm giáo dục du khách về bảo tồn không?

03

Một quan chức chịu trách nhiệm duy trì sức khỏe của một khu rừng cụ thể.

An official responsible for maintaining the health of a specific forest.

Ví dụ

The forest ranger checked the trees for any signs of disease.

Nhân viên kiểm lâm đã kiểm tra cây cối có dấu hiệu bệnh tật.

The forest ranger did not find any illegal logging activities today.

Nhân viên kiểm lâm không tìm thấy hoạt động khai thác gỗ trái phép hôm nay.

Is the forest ranger responsible for protecting endangered species in parks?

Nhân viên kiểm lâm có trách nhiệm bảo vệ các loài nguy cấp trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forest ranger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forest ranger

Không có idiom phù hợp