Bản dịch của từ Forgive me trong tiếng Việt
Forgive me

Forgive me (Phrase)
I hope my friends will forgive me for missing the party.
Tôi hy vọng bạn bè sẽ tha thứ cho tôi vì đã bỏ tiệc.
She did not forgive me for my rude comments last week.
Cô ấy không tha thứ cho tôi vì những bình luận thô lỗ tuần trước.
Will you forgive me if I forget your birthday again?
Bạn sẽ tha thứ cho tôi nếu tôi quên sinh nhật bạn lần nữa?
Cụm từ "forgive me" thường được sử dụng để yêu cầu sự tha thứ từ một người khác, thể hiện sự hối lỗi hoặc mong muốn được tha thứ cho một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, nét văn hóa và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh vào việc lịch sự trong giao tiếp hơn.
Từ "forgive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forgiefan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "forgiben". Trong đó, "for-" có nghĩa là "trước" và "give" có nguồn gốc từ tiếng Đức "giban", nghĩa là "cho". Khái niệm tha thứ trong ngữ cảnh này liên quan đến việc "cho đi" những nỗi đau hoặc lỗi lầm mà người khác gây ra. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tha thứ, giải thoát khỏi sự tức giận hoặc oán hận, tạo điều kiện cho sự hòa giải và chữa lành.
Cụm từ "forgive me" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và xin lỗi trong các tình huống xã hội. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn bản văn học để bày tỏ sự ăn năn hoặc mong mỏi được tha thứ, thường là trong các mối quan hệ cá nhân hoặc trong bối cảnh hồi tưởng và tự thú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp