Bản dịch của từ Forklift trong tiếng Việt

Forklift

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forklift (Noun)

fˈɔɹklɪft
fˈɑɹklɪft
01

Xe có thiết bị có ngạnh ở phía trước để nâng và chở vật nặng.

A vehicle with a pronged device in front for lifting and carrying heavy loads.

Ví dụ

The forklift lifted the heavy boxes effortlessly.

Xe nâng hàng nâng những hộp nặng một cách dễ dàng.

She was not trained to operate the forklift safely.

Cô ấy không được đào tạo để vận hành xe nâng hàng an toàn.

Is the forklift used in the warehouse for moving goods?

Xe nâng hàng được sử dụng trong kho để di chuyển hàng hóa?

Dạng danh từ của Forklift (Noun)

SingularPlural

Forklift

Forklifts

Forklift (Verb)

01

Nâng và vận chuyển (tải) bằng xe nâng.

Lift and carry a load with a forklift truck.

Ví dụ

She operates a forklift to move heavy boxes in the warehouse.

Cô ấy vận hành xe nâng để di chuyển hộp nặng trong kho.

He doesn't know how to use a forklift properly for safety.

Anh ấy không biết cách sử dụng xe nâng đúng cách để an toàn.

Do you have experience driving a forklift in your previous job?

Bạn có kinh nghiệm lái xe nâng trong công việc trước đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forklift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forklift

Không có idiom phù hợp