Bản dịch của từ Forklifts trong tiếng Việt
Forklifts

Forklifts (Noun)
Forklifts are essential for moving heavy boxes in warehouses.
Xe nâng là cần thiết để di chuyển hộp nặng trong kho.
Forklifts do not operate safely without proper training.
Xe nâng không hoạt động an toàn nếu không có đào tạo đúng cách.
Do forklifts require special licenses for operators in the workplace?
Xe nâng có cần giấy phép đặc biệt cho người điều khiển trong nơi làm việc không?
Dạng danh từ của Forklifts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forklift | Forklifts |
Forklifts (Noun Countable)
Many warehouses use forklifts to move heavy boxes efficiently.
Nhiều kho hàng sử dụng xe nâng để di chuyển hộp nặng hiệu quả.
Not all companies can afford forklifts for their operations.
Không phải tất cả các công ty đều có đủ khả năng mua xe nâng.
Do you think forklifts improve productivity in social service sectors?
Bạn có nghĩ rằng xe nâng cải thiện năng suất trong các lĩnh vực dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Xe nâng hàng là thiết bị công nghiệp dùng để nâng, hạ và di chuyển hàng hóa nặng. Chúng thường được sử dụng trong kho bãi, nhà máy và các khu vực sản xuất để tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ "forklift". Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các thuật ngữ liên quan như "pallet jack" (Anh) và "pallet truck" (Mỹ), tuy vẫn chỉ đến cùng một thiết bị.
Từ "forklift" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: "fork" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "forca", có nghĩa là "cái xẻng" hoặc "mũi nhọn", và "lift" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lufan", có nghĩa là "nâng lên". Xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, forklift được phát triển để hỗ trợ trong việc vận chuyển và nâng các vật nặng, kết hợp ý tưởng về một công cụ hữu ích cho công nghiệp và logistics, do đó phản ánh đúng chức năng cơ bản của nó ngày nay.
Từ "forklifts" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Viết của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề về công nghiệp và vận tải. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác thường liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa trong kho bãi hoặc trong môi trường xây dựng. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả quá trình làm việc, an toàn lao động, và công nghệ thiết bị. Từ này không thường gặp trong phần Nói và Đọc, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành.