Bản dịch của từ Form a friendship trong tiếng Việt
Form a friendship
Form a friendship (Verb)
Để tạo ra hoặc thiết lập một mối quan hệ giữa những người.
To create or establish a relationship between people.
Many students form a friendship during their time at university.
Nhiều sinh viên kết bạn trong thời gian học tại đại học.
They do not form a friendship easily in large groups.
Họ không dễ dàng kết bạn trong các nhóm đông người.
How can you form a friendship with new classmates?
Làm thế nào bạn có thể kết bạn với các bạn học mới?
Để xây dựng hoặc định hình một cái gì đó theo một cấu hình cụ thể.
To construct or shape something into a particular configuration.
They form a friendship during the group project in class.
Họ hình thành một tình bạn trong dự án nhóm ở lớp.
She does not form a friendship easily with new classmates.
Cô ấy không dễ dàng hình thành tình bạn với bạn học mới.
Do you think they can form a friendship at the event?
Bạn có nghĩ họ có thể hình thành tình bạn tại sự kiện không?
Many students form a friendship during their time at university.
Nhiều sinh viên hình thành tình bạn trong thời gian học tại đại học.
They do not form a friendship easily in large groups.
Họ không dễ dàng hình thành tình bạn trong các nhóm lớn.
How do you form a friendship with new classmates?
Làm thế nào bạn hình thành tình bạn với bạn học mới?
"Có một tình bạn" (form a friendship) là một cụm từ diễn tả hành động thiết lập và phát triển mối quan hệ thân thiết giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Việc hình thành tình bạn thường bao gồm sự chia sẻ trải nghiệm, cảm xúc và hỗ trợ lẫn nhau. Trong tiếng Anh, dù cả British English và American English đều sử dụng cụm từ này, nhưng sự nhấn mạnh về tính thân thiết có thể khác nhau trong văn hóa giao tiếp. Tại Mỹ, việc kết bạn có xu hướng nhanh chóng hơn, trong khi tại Anh, quá trình này có thể yêu cầu thời gian dài hơn để xây dựng sự tin cậy.