Bản dịch của từ Form a friendship trong tiếng Việt

Form a friendship

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Form a friendship (Verb)

fˈɔɹm ə fɹˈɛndʃɨp
fˈɔɹm ə fɹˈɛndʃɨp
01

Để tạo ra hoặc thiết lập một mối quan hệ giữa những người.

To create or establish a relationship between people.

Ví dụ

Many students form a friendship during their time at university.

Nhiều sinh viên kết bạn trong thời gian học tại đại học.

They do not form a friendship easily in large groups.

Họ không dễ dàng kết bạn trong các nhóm đông người.

How can you form a friendship with new classmates?

Làm thế nào bạn có thể kết bạn với các bạn học mới?

02

Để xây dựng hoặc định hình một cái gì đó theo một cấu hình cụ thể.

To construct or shape something into a particular configuration.

Ví dụ

They form a friendship during the group project in class.

Họ hình thành một tình bạn trong dự án nhóm ở lớp.

She does not form a friendship easily with new classmates.

Cô ấy không dễ dàng hình thành tình bạn với bạn học mới.

Do you think they can form a friendship at the event?

Bạn có nghĩ họ có thể hình thành tình bạn tại sự kiện không?

03

Để phát triển một cái gì đó theo thời gian, chẳng hạn như một thói quen hoặc một ý tưởng.

To develop something over time, such as a habit or an idea.

Ví dụ

Many students form a friendship during their time at university.

Nhiều sinh viên hình thành tình bạn trong thời gian học tại đại học.

They do not form a friendship easily in large groups.

Họ không dễ dàng hình thành tình bạn trong các nhóm lớn.

How do you form a friendship with new classmates?

Làm thế nào bạn hình thành tình bạn với bạn học mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Form a friendship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Furthermore, online platforms offer opportunities for individuals to meet new people, share common interests, and new transcending the limitations of physical proximity [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Form a friendship

Không có idiom phù hợp