Bản dịch của từ Formal education trong tiếng Việt
Formal education
Formal education (Noun)
Formal education is essential for career success in today's job market.
Giáo dục chính quy là điều cần thiết cho thành công nghề nghiệp hiện nay.
Many people believe formal education is not necessary for entrepreneurship.
Nhiều người tin rằng giáo dục chính quy không cần thiết cho khởi nghiệp.
Is formal education the best way to gain knowledge and skills?
Giáo dục chính quy có phải là cách tốt nhất để có kiến thức và kỹ năng không?
Formal education (Adjective)
Liên quan đến hoặc tuân theo các quy tắc và thủ tục đã thiết lập trong hệ thống giáo dục.
Relating to or following established rules and procedures in the educational system.
Formal education is essential for most jobs in today's society.
Giáo dục chính quy là cần thiết cho hầu hết công việc trong xã hội hôm nay.
Many believe formal education does not guarantee success in life.
Nhiều người tin rằng giáo dục chính quy không đảm bảo thành công trong cuộc sống.
Is formal education necessary for achieving social equality in our country?
Giáo dục chính quy có cần thiết để đạt được bình đẳng xã hội ở đất nước chúng ta không?
Giáo dục chính quy (formal education) đề cập đến hệ thống giáo dục được tổ chức và có cấu trúc rõ ràng, thường diễn ra trong môi trường học đường như trường học và đại học. Giáo dục chính quy bao gồm các chương trình từ mẫu giáo đến cao học, được xác nhận qua văn bằng và chứng chỉ. Khác với giáo dục phi chính quy hay học tập tự nhiên, giáo dục chính quy tuân thủ phương pháp giảng dạy chuẩn mực và được quản lý bởi các cơ quan giáo dục nhà nước.