Bản dịch của từ Forsythia trong tiếng Việt
Forsythia

Forsythia (Noun)
Forsythia blooms attract many visitors to the park in early spring.
Hoa forsythia thu hút nhiều du khách đến công viên vào đầu xuân.
Forsythia does not bloom in winter, only in early spring.
Forsythia không nở hoa vào mùa đông, chỉ nở vào đầu xuân.
Have you seen forsythia flowers at the community garden this year?
Bạn đã thấy hoa forsythia ở vườn cộng đồng năm nay chưa?
Forsythia là một chi thực vật thuộc họ Oleaceae, thường được biết đến với những bông hoa vàng rực rỡ vào đầu mùa xuân. Chúng thường được trồng làm cây cảnh nhờ vẻ đẹp của hoa và khả năng sinh trưởng mạnh mẽ. Từ "forsythia" không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, chúng thường được khuyến khích trồng trong các khu vườn truyền thống hơn, trong khi ở Mỹ, chúng được ứng dụng rộng rãi hơn trong cảnh quan đô thị.
Từ "forsythia" có nguồn gốc từ tên của nhà thực vật học người Scotland William Forsyth, người đã có đóng góp đáng kể trong lĩnh vực làm vườn thế kỷ 18. Từ này được vay mượn từ tiếng Latin, và mặc dù không mang một gốc Latin rõ ràng, nó minh chứng cho cách mà thực vật mang tên người đã trở thành biểu tượng trong ngành thực vật học. Forsythia hiện nay chỉ về một chi thực vật thuộc họ Oleaceae, nổi bật với hoa vàng tươi, biểu thị sự sinh sôi và tái sinh.
Từ "forsythia" là tên gọi một loại cây bụi có hoa, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tự nhiên và sinh thái học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, chủ yếu nằm trong các bài đọc liên quan đến botany hoặc môi trường. Trong các tình huống khác, "forsythia" thường được đề cập trong văn học, chăm sóc cây xanh, hoặc việc thiết kế cảnh quan, thường liên quan đến mùa xuân và vẻ đẹp của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp