Bản dịch của từ Forsythia trong tiếng Việt

Forsythia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forsythia (Noun)

fɔɹsˈɪðiə
fɑɹsˈɪɵiə
01

Một loại cây bụi á-âu trang trí có hoa màu vàng tươi xuất hiện vào đầu mùa xuân trước khi ra lá.

An ornamental eurasian shrub whose bright yellow flowers appear in early spring before the leaves.

Ví dụ

Forsythia blooms attract many visitors to the park in early spring.

Hoa forsythia thu hút nhiều du khách đến công viên vào đầu xuân.

Forsythia does not bloom in winter, only in early spring.

Forsythia không nở hoa vào mùa đông, chỉ nở vào đầu xuân.

Have you seen forsythia flowers at the community garden this year?

Bạn đã thấy hoa forsythia ở vườn cộng đồng năm nay chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forsythia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forsythia

Không có idiom phù hợp