Bản dịch của từ Forsythia trong tiếng Việt
Forsythia
Noun [U/C]
Forsythia (Noun)
Ví dụ
Forsythia blooms attract many visitors to the park in early spring.
Hoa forsythia thu hút nhiều du khách đến công viên vào đầu xuân.
Forsythia does not bloom in winter, only in early spring.
Forsythia không nở hoa vào mùa đông, chỉ nở vào đầu xuân.
Have you seen forsythia flowers at the community garden this year?
Bạn đã thấy hoa forsythia ở vườn cộng đồng năm nay chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Forsythia
Không có idiom phù hợp