Bản dịch của từ Fowled trong tiếng Việt
Fowled

Fowled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gà.
Simple past and past participle of fowl.
The community fowled the park with litter during the festival last year.
Cộng đồng đã làm ô nhiễm công viên bằng rác trong lễ hội năm ngoái.
They did not fowl the beach during the cleanup event last weekend.
Họ đã không làm ô nhiễm bãi biển trong sự kiện dọn dẹp cuối tuần qua.
Did the volunteers fowl the river during the charity event last month?
Các tình nguyện viên đã làm ô nhiễm con sông trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "fowled" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "foul", nghĩa là làm ô uế hoặc làm bẩn. Trong ngữ cảnh, "fowled" thường dùng để chỉ việc gây ra sự ô nhiễm hoặc phiền toái. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thể thao, chẳng hạn như foulded (phạm lỗi) trong bóng đá, nhưng không phổ biến như ở tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "fouled" thường chỉ các hành vi vi phạm trong thể thao, mang tính kỹ thuật hơn.
Từ "fowled" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fowl", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "avis", có nghĩa là "chim". Trong lịch sử, "fowl" đã được sử dụng để chỉ các loài chim có thể nuôi hoặc săn bắt. Đến nay, "fowled" mô tả trạng thái bị ô nhiễm hoặc nhếch nhác, thường liên quan đến việc chim nhập vào môi trường sống. Ý nghĩa hiện tại này liên quan đến sự biến đổi từ việc chỉ loài chim sang chỉ sự bẩn thỉu hoặc không thoải mái do ảnh hưởng của chúng.
Từ "fowled" là dạng quá khứ của động từ "fowl", thường có nghĩa là làm bẩn hoặc làm hại. Trong bốn phần thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu do nó không phải là từ vựng phổ biến thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống khác, nó có thể xuất hiện trong văn liệu mô tả hành động không mong muốn hoặc hậu quả của việc làm tổn hại đến môi trường, gần gũi nhất với những chủ đề liên quan đến động vật hoặc sinh thái.