Bản dịch của từ Fowled trong tiếng Việt
Fowled
Verb
Fowled (Verb)
fˈaʊld
fˈaʊld
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gà.
Simple past and past participle of fowl.
Ví dụ
The community fowled the park with litter during the festival last year.
Cộng đồng đã làm ô nhiễm công viên bằng rác trong lễ hội năm ngoái.
They did not fowl the beach during the cleanup event last weekend.
Họ đã không làm ô nhiễm bãi biển trong sự kiện dọn dẹp cuối tuần qua.
Did the volunteers fowl the river during the charity event last month?
Các tình nguyện viên đã làm ô nhiễm con sông trong sự kiện từ thiện tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fowled
Không có idiom phù hợp