Bản dịch của từ Foyer trong tiếng Việt
Foyer

Foyer (Noun)
The hotel foyer is elegantly decorated with a chandelier.
Hành lang khách sạn được trang trí lộng lẫy với đèn chùm.
The theater foyer was crowded with excited audience members.
Hành lang rạp hát đông người xem hồi hộp.
Is the foyer the first thing visitors see when they enter?
Hành lang là điều đầu tiên mà khách thấy khi vào?
Kết hợp từ của Foyer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School foyer Sảnh trường học | The school foyer is a popular meeting spot for students. Sảnh trường là nơi họp mặt phổ biến cho sinh viên. |
Hotel foyer Sảnh khách sạn | The hotel foyer is a great place to meet new people. Sảnh khách sạn là nơi tuyệt vời để gặp gỡ người mới. |
Crowded foyer Sảnh đông người | The crowded foyer made it hard to find a seat. Sảnh đông người làm cho việc tìm chỗ ngồi khó khăn. |
Grand foyer Sảnh lớn | The grand foyer welcomed guests with its elegant chandeliers. Sảnh lớn chào đón khách mời với những đèn chandelier thanh lịch. |
Cinema foyer Sảnh rạp chiếu phim | The cinema foyer was crowded with people waiting for the movie. Sảnh rạp đang đông người chờ xem phim. |
Họ từ
Từ "foyer" được sử dụng để chỉ một không gian tiếp đón, thường nằm ở lối vào của tòa nhà như khách sạn, nhà hát hoặc các cơ sở công cộng. Trong tiếng Anh, "foyer" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, từ này có thể được phát âm gần giống /ˈfɔɪ.ər/ trong khi ở Mỹ, âm cần rõ hơn, /ˈfɔɪ.eɪ/.
Từ "foyer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "foyer", nghĩa là "lò sưởi". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "focus", cũng mang nghĩa là "lửa" hoặc "trung tâm". Ban đầu, "foyer" chỉ không gian xung quanh lò sưởi tại ngôi nhà, nơi mà mọi người tụ tập và thư giãn. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các không gian tiếp đón trong các tòa nhà công cộng, nhấn mạnh vai trò của nó là nơi giao lưu và kết nối xã hội.
Từ "foyer" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói về không gian công cộng hoặc môi trường giáo dục. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả khu vực tiếp đón tại các địa điểm như khách sạn, rạp xiếc, hay trường học. Ngoài ra, "foyer" cũng thường được nhắc đến trong bối cảnh kiến trúc và thiết kế nội thất, đặc biệt khi thảo luận về tính năng và công năng của không gian chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
