Bản dịch của từ Freeloading trong tiếng Việt
Freeloading

Freeloading (Noun)
Freeloading is frowned upon in many cultures.
Việc ăn bám bị coi là không tôn trọng trong nhiều văn hoá.
She accused him of freeloading off her hard work.
Cô ấy buộc tội anh ta ăn bám vào công sức của cô ấy.
Do you think freeloading is acceptable behavior in society?
Bạn có nghĩ việc ăn bám là hành vi chấp nhận được trong xã hội không?
Freeloading (Verb)
Stop freeloading off your friends' notes. It's not fair.
Hãy dừng việc lợi dụng ghi chú của bạn bè. Đó không công bằng.
She doesn't appreciate people freeloading off her hard work.
Cô ấy không đánh giá cao việc người khác lợi dụng công sức của cô ấy.
Are you freeloading on the group project again? Be responsible.
Bạn có đang lợi dụng dự án nhóm không? Hãy chịu trách nhiệm.
Họ từ
Từ "freeloading" chỉ hành động nhận lợi ích hoặc dịch vụ mà không đóng góp gì, thường liên quan đến việc không trả tiền hay không thực hiện nghĩa vụ tương ứng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, "freeloader" (người ăn không ngồi rồi) có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói tại Mỹ. Thực tế, "freeloading" phản ánh thái độ không công bằng trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế.
Từ "freeloading" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "free" (miễn phí) và "loading" (nạp), có nguồn gốc từ những năm 1960, dùng để chỉ hành vi lợi dụng các nguồn lực hoặc ưu đãi mà không đền bù hay trả giá cho chúng. Căn nguyên của từ này liên quan đến việc nhận lợi ích mà không có sự chia sẻ công bằng gánh nặng. Ngày nay, "freeloading" thường ám chỉ hành vi sống dựa vào người khác mà không có ý thức trách nhiệm.
Từ "freeloading" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về hành vi xã hội, kinh tế chia sẻ và tư duy tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành vi nhận lợi ích mà không đóng góp công sức hay tài chính, ví dụ trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, hoặc trong môi trường làm việc. Sự kết hợp của các ngữ cảnh này cho thấy "freeloading" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh tính không công bằng trong các mối quan hệ tương tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp