Bản dịch của từ Freesia trong tiếng Việt

Freesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freesia (Noun)

fɹˈiʒiə
fɹˈiʒiə
01

Một loại cây nhỏ ở nam phi với hoa hình ống có mùi thơm, nhiều màu sắc, nhiều loại được trồng để buôn bán hoa cắt cành.

A small southern african plant with fragrant colourful tubular flowers many varieties of which are cultivated for the cutflower trade.

Ví dụ

Freesia flowers are popular for weddings in California every spring.

Hoa freesia rất phổ biến trong các đám cưới ở California mỗi mùa xuân.

Freesia plants do not grow well in cold climates like Alaska.

Cây freesia không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như Alaska.

Are freesia flowers available at the local market this week?

Có hoa freesia nào có ở chợ địa phương tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/freesia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freesia

Không có idiom phù hợp