Bản dịch của từ Frenching trong tiếng Việt
Frenching

Frenching (Noun)
Triệu chứng của các bệnh thực vật khác nhau (chủ yếu là nấm), đặc biệt ảnh hưởng đến cây bông và thuốc lá, trong đó lá bị đổi màu và trong một số trường hợp bị biến dạng.
A symptom of various chiefly fungal plant diseases especially affecting cotton and tobacco in which the leaves become discoloured and in some cases distorted.
Frenching affected many farmers during the 2022 cotton harvest in Texas.
Frenching đã ảnh hưởng đến nhiều nông dân trong vụ thu hoạch bông 2022 ở Texas.
Frenching does not only harm tobacco plants; it also affects cotton.
Frenching không chỉ gây hại cho cây thuốc lá; nó cũng ảnh hưởng đến bông.
Is Frenching a serious issue for farmers in the Midwest this year?
Liệu Frenching có phải là vấn đề nghiêm trọng cho nông dân ở Trung Tây năm nay không?
Từ "frenching" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong việc chế biến thịt, có nghĩa là loại bỏ các mỡ thừa và xương từ một miếng thịt để tạo hình thức trình bày hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh, "frenching" chủ yếu được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, một số chuyên gia ẩm thực tại Anh có thể dùng thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với khối lượng sử dụng tại Mỹ, nơi mà kỹ thuật này rất được ưa chuộng trong chế độ nấu ăn hiện đại.
Từ "frenching" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "franc", có nghĩa là tự do hoặc mở. Trong ngữ cảnh nấu ăn, "frenching" chỉ hành động cắt bỏ thịt xung quanh xương, thường thấy trong chế biến thịt cừu hoặc thịt gà. Hình thức này không chỉ tạo ra một món ăn đẹp mắt mà còn thể hiện sự tinh tế trong kỹ thuật nấu nướng. Từ nguyên này phản ánh sự chú trọng vào nghệ thuật ẩm thực trong văn hóa Pháp và đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành ẩm thực hiện đại.
Từ "frenching" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ kỹ thuật cắt rau củ hoặc xương theo cách đặc trưng của ẩm thực Pháp. Ngoài ra, trong lĩnh vực nghệ thuật, nó có thể ám chỉ đến cách tạo hình độc đáo. Sự sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống liên quan đến ẩm thực hoặc kỹ thuật chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp