Bản dịch của từ Frenching trong tiếng Việt

Frenching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frenching (Noun)

fɹˈɛntʃɨŋ
fɹˈɛntʃɨŋ
01

Triệu chứng của các bệnh thực vật khác nhau (chủ yếu là nấm), đặc biệt ảnh hưởng đến cây bông và thuốc lá, trong đó lá bị đổi màu và trong một số trường hợp bị biến dạng.

A symptom of various chiefly fungal plant diseases especially affecting cotton and tobacco in which the leaves become discoloured and in some cases distorted.

Ví dụ

Frenching affected many farmers during the 2022 cotton harvest in Texas.

Frenching đã ảnh hưởng đến nhiều nông dân trong vụ thu hoạch bông 2022 ở Texas.

Frenching does not only harm tobacco plants; it also affects cotton.

Frenching không chỉ gây hại cho cây thuốc lá; nó cũng ảnh hưởng đến bông.

Is Frenching a serious issue for farmers in the Midwest this year?

Liệu Frenching có phải là vấn đề nghiêm trọng cho nông dân ở Trung Tây năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frenching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frenching

Không có idiom phù hợp