Bản dịch của từ Frequence trong tiếng Việt
Frequence

Frequence (Noun)
Tốc độ xảy ra hoặc lặp lại một điều gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể.
The rate at which something occurs or is repeated over a particular period of time.
The frequence of social events increased during the summer months.
Tần suất các sự kiện xã hội tăng lên trong những tháng mùa hè.
The frequence of community meetings is not enough for effective communication.
Tần suất các cuộc họp cộng đồng không đủ cho việc giao tiếp hiệu quả.
What is the frequence of social gatherings in your neighborhood?
Tần suất các buổi tụ họp xã hội trong khu phố của bạn là bao nhiêu?
Frequence (Adjective)
Xảy ra hoặc thực hiện thường xuyên hoặc trong khoảng thời gian ngắn.
Occurring or done frequently or at short intervals.
Social media usage has become frequent among teenagers in 2023.
Việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên thường xuyên ở thanh thiếu niên năm 2023.
Many people do not attend frequent social gatherings due to busy schedules.
Nhiều người không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên vì lịch trình bận rộn.
Are frequent social events beneficial for community bonding?
Các sự kiện xã hội thường xuyên có lợi cho sự gắn kết cộng đồng không?
Họ từ
Từ "frequence" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Thuật ngữ chính xác là "frequency", có nghĩa là tần suất hoặc số lần một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ trong vật lý hoặc thống kê. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không có sự phân biệt mạnh mẽ giữa hai biến thể này.
Từ "frequence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frequentia", từ động từ "frequentare", có nghĩa là "thường xuyên lui tới". Trong tiếng Latinh, "frequentia" thể hiện khái niệm về sự xuất hiện thường xuyên hoặc tần suất. Khi được đưa vào tiếng Anh, từ này chỉ về mức độ xảy ra của một hiện tượng trong một khoảng thời gian nhất định. Sự chuyển biến này giữ nguyên ý nghĩa nguyên gốc về sự lặp lại và tần suất.
Từ "frequency" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các biểu đồ và nghiên cứu thường đề cập đến tần suất của một hiện tượng. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về tần suất sự kiện, làm rõ sự lặp lại hoặc mật độ. Ngoài ra, "frequency" còn phổ biến trong khoa học và công nghệ, trong các khái niệm như tần số trong vật lý hoặc tần suất trong thống kê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp