Bản dịch của từ Frequence trong tiếng Việt

Frequence

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frequence (Noun)

fɹˈikwəns
fɹˈikwəns
01

Tốc độ xảy ra hoặc lặp lại một điều gì đó trong một khoảng thời gian cụ thể.

The rate at which something occurs or is repeated over a particular period of time.

Ví dụ

The frequence of social events increased during the summer months.

Tần suất các sự kiện xã hội tăng lên trong những tháng mùa hè.

The frequence of community meetings is not enough for effective communication.

Tần suất các cuộc họp cộng đồng không đủ cho việc giao tiếp hiệu quả.

What is the frequence of social gatherings in your neighborhood?

Tần suất các buổi tụ họp xã hội trong khu phố của bạn là bao nhiêu?

Frequence (Adjective)

fɹˈikwəns
fɹˈikwəns
01

Xảy ra hoặc thực hiện thường xuyên hoặc trong khoảng thời gian ngắn.

Occurring or done frequently or at short intervals.

Ví dụ

Social media usage has become frequent among teenagers in 2023.

Việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên thường xuyên ở thanh thiếu niên năm 2023.

Many people do not attend frequent social gatherings due to busy schedules.

Nhiều người không tham gia các buổi gặp gỡ xã hội thường xuyên vì lịch trình bận rộn.

Are frequent social events beneficial for community bonding?

Các sự kiện xã hội thường xuyên có lợi cho sự gắn kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frequence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frequence

Không có idiom phù hợp