Bản dịch của từ Fresh fish trong tiếng Việt

Fresh fish

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresh fish (Noun Countable)

fɹˈɛʃɨfs
fɹˈɛʃɨfs
01

Một loại thực phẩm bao gồm cá đã được đánh bắt gần đây.

A type of food consisting of fish that has been caught recently.

Ví dụ

I bought fresh fish from the market for dinner last night.

Tôi đã mua cá tươi từ chợ cho bữa tối tối qua.

They do not serve fresh fish at the local diner anymore.

Họ không phục vụ cá tươi tại quán ăn địa phương nữa.

Is fresh fish available at the community food festival this weekend?

Cá tươi có sẵn tại lễ hội thực phẩm cộng đồng cuối tuần này không?

Fresh fish (Adjective)

fɹˈɛʃɨfs
fɹˈɛʃɨfs
01

(thực phẩm) không được bảo quản nhưng được chế biến ngay sau khi lấy ra khỏi thực vật hoặc động vật.

Of food not preserved but prepared immediately after removing from a plant or animal.

Ví dụ

The market sells fresh fish every morning from local fishermen.

Chợ bán cá tươi mỗi sáng từ ngư dân địa phương.

They do not serve fresh fish at the school cafeteria.

Họ không phục vụ cá tươi tại căng tin trường học.

Is fresh fish available at the community food festival this weekend?

Có cá tươi tại lễ hội ẩm thực cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fresh fish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fresh fish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.