Bản dịch của từ Fresh fish trong tiếng Việt
Fresh fish

Fresh fish (Noun Countable)
Một loại thực phẩm bao gồm cá đã được đánh bắt gần đây.
A type of food consisting of fish that has been caught recently.
I bought fresh fish from the market for dinner last night.
Tôi đã mua cá tươi từ chợ cho bữa tối tối qua.
They do not serve fresh fish at the local diner anymore.
Họ không phục vụ cá tươi tại quán ăn địa phương nữa.
Is fresh fish available at the community food festival this weekend?
Cá tươi có sẵn tại lễ hội thực phẩm cộng đồng cuối tuần này không?
Fresh fish (Adjective)
(thực phẩm) không được bảo quản nhưng được chế biến ngay sau khi lấy ra khỏi thực vật hoặc động vật.
Of food not preserved but prepared immediately after removing from a plant or animal.
The market sells fresh fish every morning from local fishermen.
Chợ bán cá tươi mỗi sáng từ ngư dân địa phương.
They do not serve fresh fish at the school cafeteria.
Họ không phục vụ cá tươi tại căng tin trường học.
Is fresh fish available at the community food festival this weekend?
Có cá tươi tại lễ hội ẩm thực cộng đồng cuối tuần này không?
Cá tươi là thuật ngữ chỉ cá được đánh bắt gần đây và chưa qua chế biến hoặc đông lạnh, bảo đảm độ tươi ngon và chất lượng dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, người tiêu dùng ở Anh thường nhấn mạnh đến nguồn gốc tự nhiên và sự bền vững của cá tươi, trong khi người tiêu dùng Mỹ thường chú trọng vào sự tiện lợi và giá cả.
Cụm từ "fresh fish" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "fresh" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "friscus", nghĩa là tươi mới, không bị hư hỏng. "Fish" có nguồn gốc từ tiếng Gothic "fiskaz" và tiếng Latin "piscis", đều chỉ động vật sống trong nước. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để phân biệt cá mới đánh bắt với cá đã lưu trữ lâu ngày, thể hiện tầm quan trọng của sự tươi ngon trong ẩm thực và dinh dưỡng.
Cụm từ "fresh fish" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được ngụ ý thông qua các chủ đề liên quan đến thực phẩm, dinh dưỡng hoặc kinh tế trong bối cảnh bài thi. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, thương mại thực phẩm và bảo vệ nguồn tài nguyên biển, nhấn mạnh tính chất dinh dưỡng và tươi mới của hải sản trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp