Bản dịch của từ Freshen up trong tiếng Việt
Freshen up

Freshen up (Phrase)
We need to freshen up our community center for the summer festival.
Chúng ta cần làm mới trung tâm cộng đồng cho lễ hội mùa hè.
They did not freshen up the park before the neighborhood meeting.
Họ đã không làm mới công viên trước cuộc họp khu phố.
How can we freshen up our social events to attract more people?
Làm thế nào chúng ta có thể làm mới các sự kiện xã hội để thu hút nhiều người hơn?
She freshened up her resume before the job interview.
Cô ấy làm mới sơ yếu lý lịch trước cuộc phỏng vấn công việc.
He didn't have time to freshen up his presentation slides.
Anh ấy không có thời gian làm mới các slide trình bày.
Để khôi phục hoặc làm mới diện mạo của một người.
To restore or renew ones appearance.
She decided to freshen up before the big social event tonight.
Cô ấy quyết định làm mới bản thân trước sự kiện xã hội lớn tối nay.
He did not freshen up for the meeting with his friends.
Anh ấy đã không làm mới bản thân cho cuộc họp với bạn bè.
Did you freshen up before attending the party last weekend?
Bạn đã làm mới bản thân trước khi tham dự bữa tiệc cuối tuần trước chưa?
She freshened up before the party.
Cô ấy làm mới trước buổi tiệc.
He didn't freshen up and felt out of place.
Anh ấy không làm mới và cảm thấy lạc lõng.
We need to freshen up our community center for the event.
Chúng ta cần cải thiện trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
They did not freshen up the park before the festival.
Họ đã không cải thiện công viên trước lễ hội.
How can we freshen up our local social activities?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện các hoạt động xã hội địa phương?
I need to freshen up my resume before the interview.
Tôi cần cải thiện sơ yếu lý lịch trước buổi phỏng vấn.
Don't forget to freshen up your social media profiles regularly.
Đừng quên cải thiện hồ sơ mạng xã hội của bạn thường xuyên.
Cụm từ "freshen up" có nghĩa là làm mới hoặc cải thiện một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh cải thiện sự tươi mát hoặc vẻ ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "freshen up" có cách sử dụng tương tự, mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường dùng hơn để chỉ việc thay đổi không khí hoặc không gian, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều hơn trong các tình huống cá nhân, chẳng hạn như làm mới bản thân trước một sự kiện.
Cụm từ "freshen up" có nguồn gốc từ động từ "fresh", được bắt nguồn từ tiếng Latin "frisce", có nghĩa là mới mẻ, tươi tắn. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ khái niệm làm mới hoặc cải thiện trạng thái. "Freshen up" hiện nay ám chỉ việc làm mới bản thân, tăng cường năng lượng hoặc cải thiện hình thức bên ngoài. Sự biến đổi này phản ánh nhu cầu con người về sự đổi mới và tự chăm sóc trong cuộc sống hiện đại.
Cụm từ "freshen up" thường gặp trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự làm mới, cải thiện hoặc tái tạo năng lượng. Trong IELTS Speaking, nó có thể được sử dụng khi nói về thói quen cá nhân hoặc hoạt động thư giãn. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như việc chuẩn bị cho một buổi gặp gỡ, hay làm mới không gian sống và làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp