Bản dịch của từ Frittered trong tiếng Việt

Frittered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frittered (Verb)

fɹˈɪtɚd
fɹˈɪtɚd
01

Để tách thành từng mảnh nhỏ; chia tay.

To separate into small pieces to break up.

Ví dụ

Many communities frittered their resources during the pandemic's early months.

Nhiều cộng đồng đã phân tán tài nguyên trong những tháng đầu của đại dịch.

They did not fritter away their time on useless social media.

Họ không lãng phí thời gian vào mạng xã hội vô ích.

Did the youth fritter their energy on unproductive social activities?

Liệu giới trẻ có phân tán năng lượng vào các hoạt động xã hội không hiệu quả không?

02

Lãng phí thời gian, tiền bạc hoặc nguồn lực vào những vấn đề tầm thường.

To waste time money or resources on trivial matters.

Ví dụ

Many young people frittered their weekends on social media instead of studying.

Nhiều bạn trẻ đã lãng phí cuối tuần trên mạng xã hội thay vì học.

She did not fritter her time, focusing on her volunteer work instead.

Cô ấy không lãng phí thời gian, mà tập trung vào công việc tình nguyện.

Did you fritter away your money on unnecessary social events last month?

Bạn đã lãng phí tiền vào các sự kiện xã hội không cần thiết tháng trước chưa?

Frittered (Adjective)

01

Mô tả một cái gì đó đã bị lãng phí hoặc lãng phí.

Describing something that has been wasted or squandered.

Ví dụ

Many youths frittered their time on social media instead of studying.

Nhiều thanh niên đã lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì học.

They did not frittered their resources during the community project.

Họ không lãng phí tài nguyên trong dự án cộng đồng.

Have you seen how some people frittered their opportunities for social engagement?

Bạn có thấy một số người đã lãng phí cơ hội tham gia xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frittered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy sweet potato [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Frittered

Không có idiom phù hợp