Bản dịch của từ Fronting arrangement trong tiếng Việt

Fronting arrangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fronting arrangement (Noun)

fɹˈʌntɨŋ ɚˈeɪndʒmənt
fɹˈʌntɨŋ ɚˈeɪndʒmənt
01

Một sự sắp xếp mà trong đó điều gì đó được đặt ở phía trước.

An arrangement in which something is positioned at the front.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp trình bày hoặc hiển thị thông tin hoặc các mục một cách nổi bật.

A method of presenting or displaying information or items prominently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong ngữ âm học, một hiện tượng ngôn ngữ mà các âm thanh nhất định được phát âm gần như phía trước của miệng hơn bình thường.

In phonetics, a linguistic phenomenon where certain sounds are articulated more towards the front of the mouth than usual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fronting arrangement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fronting arrangement

Không có idiom phù hợp