Bản dịch của từ Fruit juice trong tiếng Việt
Fruit juice

Fruit juice (Noun)
I enjoy drinking fruit juice at social gatherings with friends.
Tôi thích uống nước trái cây tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Many people do not prefer fruit juice over soda at parties.
Nhiều người không thích nước trái cây hơn soda tại các bữa tiệc.
Is fruit juice a popular choice at social events in your area?
Nước trái cây có phải là lựa chọn phổ biến tại các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?
I love drinking fruit juice at social gatherings with friends.
Tôi thích uống nước trái cây tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.
Many people do not prefer fruit juice over soft drinks.
Nhiều người không thích nước trái cây hơn nước ngọt.
Do you enjoy fruit juice at parties or events?
Bạn có thích nước trái cây tại các bữa tiệc hoặc sự kiện không?
I bought orange fruit juice for the picnic with my friends.
Tôi đã mua nước cam cho buổi dã ngoại với bạn bè.
They do not sell fresh fruit juice at the local grocery store.
Họ không bán nước trái cây tươi tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
Is fruit juice available at the community center's social events?
Nước trái cây có sẵn tại các sự kiện xã hội của trung tâm cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp