ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fruit juice
Một chất lỏng được chiết xuất từ thịt của trái cây, thường được sử dụng làm đồ uống.
A liquid extracted from the flesh of fruits, typically used as a drink.
Một loại đồ uống được làm bằng cách ép hoặc nghiền trái cây để lấy nước của chúng.
A beverage made by squeezing or crushing fruits to obtain their juice.
Một chất lỏng cô đặc được làm từ nước trái cây, thường được tìm thấy trong các thùng chứa để bảo quản.
A concentrated liquid made from the juice of fruits, often found in containers for storage.