Bản dịch của từ Fruit juice trong tiếng Việt

Fruit juice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruit juice (Noun)

fɹut dʒus
fɹut dʒus
01

Một chất lỏng được chiết xuất từ thịt của trái cây, thường được sử dụng làm đồ uống.

A liquid extracted from the flesh of fruits, typically used as a drink.

Ví dụ

I enjoy drinking fruit juice at social gatherings with friends.

Tôi thích uống nước trái cây tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

Many people do not prefer fruit juice over soda at parties.

Nhiều người không thích nước trái cây hơn soda tại các bữa tiệc.

Is fruit juice a popular choice at social events in your area?

Nước trái cây có phải là lựa chọn phổ biến tại các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?

02

Một loại đồ uống được làm bằng cách ép hoặc nghiền trái cây để lấy nước của chúng.

A beverage made by squeezing or crushing fruits to obtain their juice.

Ví dụ

I love drinking fruit juice at social gatherings with friends.

Tôi thích uống nước trái cây tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè.

Many people do not prefer fruit juice over soft drinks.

Nhiều người không thích nước trái cây hơn nước ngọt.

Do you enjoy fruit juice at parties or events?

Bạn có thích nước trái cây tại các bữa tiệc hoặc sự kiện không?

03

Một chất lỏng cô đặc được làm từ nước trái cây, thường được tìm thấy trong các thùng chứa để bảo quản.

A concentrated liquid made from the juice of fruits, often found in containers for storage.

Ví dụ

I bought orange fruit juice for the picnic with my friends.

Tôi đã mua nước cam cho buổi dã ngoại với bạn bè.

They do not sell fresh fruit juice at the local grocery store.

Họ không bán nước trái cây tươi tại cửa hàng tạp hóa địa phương.

Is fruit juice available at the community center's social events?

Nước trái cây có sẵn tại các sự kiện xã hội của trung tâm cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fruit juice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruit juice

Không có idiom phù hợp