Bản dịch của từ Fruit-tart trong tiếng Việt

Fruit-tart

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruit-tart (Noun)

fɹˈutˌɑɹt
fɹˈutˌɑɹt
01

Một loại món tráng miệng bao gồm phần đế bánh ngọt với nhân ngọt bên trên là trái cây.

A type of dessert consisting of a pastry base with a sweet filling topped with fruit.

Ví dụ

The fruit-tart at Sarah's party was delicious and beautifully presented.

Bánh tart trái cây tại bữa tiệc của Sarah rất ngon và được trình bày đẹp.

I didn't enjoy the fruit-tart at the community event last week.

Tôi không thích bánh tart trái cây tại sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did you taste the fruit-tart at the social gathering last Saturday?

Bạn đã nếm thử bánh tart trái cây tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa rồi chưa?

Fruit-tart (Adjective)

fɹˈutˌɑɹt
fɹˈutˌɑɹt
01

Liên quan đến hoặc giống như một loại bánh trái cây.

Relating to or resembling a fruit tart.

Ví dụ

Her dessert was a fruit-tart masterpiece at the social gathering last night.

Món tráng miệng của cô ấy là kiệt tác bánh trái cây tại buổi tiệc tối qua.

The fruit-tart flavors did not impress the guests at the event.

Hương vị bánh trái cây không gây ấn tượng với khách mời tại sự kiện.

Did you enjoy the fruit-tart dessert at the social event yesterday?

Bạn có thích món tráng miệng bánh trái cây tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fruit-tart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruit-tart

Không có idiom phù hợp