Bản dịch của từ Full purse trong tiếng Việt
Full purse

Full purse (Noun)
She always carries a full purse to the social event.
Cô ấy luôn mang theo một chiếc ví đầy đến sự kiện xã hội.
He does not like to see her full purse at parties.
Anh ấy không thích thấy chiếc ví đầy của cô ấy tại các bữa tiệc.
Does your full purse have enough money for the dinner?
Chiếc ví đầy của bạn có đủ tiền cho bữa tối không?
Full purse (Adjective)
Chứa rất nhiều thứ hoặc rất nhiều tiền.
Containing a lot of things or a lot of money.
Her full purse made her feel confident at the charity event.
Ví đầy tiền của cô ấy khiến cô tự tin tại sự kiện từ thiện.
He does not have a full purse for social gatherings.
Anh ấy không có ví đầy tiền cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a full purse necessary for attending social events?
Có cần một ví đầy tiền để tham dự các sự kiện xã hội không?
Cụm từ "full purse" thường được hiểu là một chiếc ví hoặc túi chứa đầy tiền hoặc tài sản. Nó biểu thị cho sự giàu có hoặc khả năng tài chính dồi dào. Trong tiếng Anh Anh, "purse" thường được dùng để chỉ ví tiền của phụ nữ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "purse" cũng có thể chỉ chung về ví tiền mà không phân biệt giới tính. Sự khác biệt này trong usage có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp giữa người nói tiếng Anh Anh và Mỹ.
Thuật ngữ "full purse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "purses", xuất phát từ "bursa", mang nghĩa là túi hoặc bao. Từ thời cổ đại, "bursa" thường được sử dụng để chỉ những vật chứa đồ giá trị. Qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang biểu thị sự sung túc, tài chính ổn định. Hiện nay, "full purse" không chỉ đơn thuần chỉ một chiếc túi đầy tiền, mà còn biểu thị sự thịnh vượng và khả năng tài chính của một cá nhân.
Cụm từ "full purse" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh của IELTS, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính hoặc sự giàu có. Ở những tình huống khác, "full purse" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sự thịnh vượng cá nhân, tiêu dùng và kinh tế, thường nhằm nhấn mạnh sự sẵn sàng chi tiêu hoặc đầu tư vào các sở thích và nhu cầu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp