Bản dịch của từ Full purse trong tiếng Việt

Full purse

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full purse (Noun)

fʊl pɚɹs
fʊl pɚɹs
01

Một chiếc túi nhỏ được người phụ nữ sử dụng đặc biệt để đựng tiền và thẻ tín dụng.

A small bag used especially by a woman to carry money and credit cards.

Ví dụ

She always carries a full purse to the social event.

Cô ấy luôn mang theo một chiếc ví đầy đến sự kiện xã hội.

He does not like to see her full purse at parties.

Anh ấy không thích thấy chiếc ví đầy của cô ấy tại các bữa tiệc.

Does your full purse have enough money for the dinner?

Chiếc ví đầy của bạn có đủ tiền cho bữa tối không?

Full purse (Adjective)

fʊl pɚɹs
fʊl pɚɹs
01

Chứa rất nhiều thứ hoặc rất nhiều tiền.

Containing a lot of things or a lot of money.

Ví dụ

Her full purse made her feel confident at the charity event.

Ví đầy tiền của cô ấy khiến cô tự tin tại sự kiện từ thiện.

He does not have a full purse for social gatherings.

Anh ấy không có ví đầy tiền cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is a full purse necessary for attending social events?

Có cần một ví đầy tiền để tham dự các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full purse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full purse

Không có idiom phù hợp