Bản dịch của từ Full spread trong tiếng Việt
Full spread

Full spread (Adjective)
The full spread ad featured on the magazine's front page.
Quảng cáo full spread xuất hiện trên trang bìa của tạp chí.
The article had a full spread layout in the newspaper.
Bài báo có bố cục full spread trên báo.
The full spread image covered both pages of the brochure.
Hình ảnh full spread bao trọn cả hai trang của tờ rơi.
Full spread (Noun)
The charity event had a full spread in the local newspaper.
Sự kiện từ thiện đã được đăng trên toàn bộ trang báo địa phương.
The fashion show was featured in a full spread in the magazine.
Buổi trình diễn thời trang đã được đăng trên toàn bộ trang tạp chí.
The new product launch had a full spread in the newspaper.
Sự ra mắt sản phẩm mới đã được đăng trên toàn bộ trang báo.
Cụm từ "full spread" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, thiết kế đồ họa và truyền thông. Trong ngữ cảnh tài chính, nó chỉ sự phân phối đầy đủ của một loại chứng khoán hoặc tài sản. Trong thiết kế, "full spread" mô tả việc sử dụng toàn bộ không gian trang để tạo ra nội dung trực quan hấp dẫn. Cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể thay đổi về ngữ điệu và ngữ cảnh cụ thể trong từng tình huống.
Thuật ngữ "full spread" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "full" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "fulla", có nghĩa là "đầy đủ", và "spread" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spearcan", có nghĩa là "lan rộng". Trong ngữ cảnh hiện nay, "full spread" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ sự phân bổ hoàn toàn của tài sản hoặc thông tin. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa tổng quát về việc trải rộng và đạt được sự đầy đủ trong các lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế đến thiết kế.
Cụm từ "full spread" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bối cảnh như báo chí, tài chính hoặc thể thao. Trong các bài viết báo chí, cụm này thường ám chỉ đến việc cung cấp thông tin chi tiết hoặc phổ biến rộng rãi một vấn đề. Trong tài chính, "full spread" có thể chỉ khoảng cách giữa giá mua và giá bán của một tài sản. Do đó, việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng cụm từ này là rất quan trọng.