Bản dịch của từ Full stroke trong tiếng Việt

Full stroke

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full stroke (Noun)

01

Một phương pháp bơi trong đó cánh tay duỗi thẳng về phía trước và đưa trở lại mặt nước một cách đối xứng bằng một cú đá rung.

A method of swimming in which the arms are extended forward and brought back through the water symmetrically with a flutter kick.

Ví dụ

Many swimmers prefer the full stroke for its efficiency in competitions.

Nhiều vận động viên bơi thích kiểu bơi toàn thân vì hiệu quả trong thi đấu.

Not everyone can master the full stroke technique in swimming classes.

Không phải ai cũng có thể thành thạo kỹ thuật bơi toàn thân trong lớp học bơi.

Is the full stroke the best method for improving swimming speed?

Bơi toàn thân có phải là phương pháp tốt nhất để cải thiện tốc độ bơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full stroke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full stroke

Không có idiom phù hợp