Bản dịch của từ Fungible trong tiếng Việt
Fungible

Fungible (Adjective)
(của hàng hóa được ký hợp đồng không nêu rõ mẫu riêng lẻ) có thể thay thế bằng một mặt hàng giống hệt khác; có thể hoán đổi cho nhau.
Of goods contracted for without an individual specimen being specified replaceable by another identical item mutually interchangeable.
Money is fungible; one dollar replaces another without loss.
Tiền là hàng hóa có thể thay thế; một đô la thay thế một đô la khác mà không mất giá trị.
Not all social services are fungible; some require specific resources.
Không phải tất cả dịch vụ xã hội đều có thể thay thế; một số yêu cầu tài nguyên cụ thể.
Are all goods in social programs fungible and interchangeable?
Tất cả hàng hóa trong các chương trình xã hội có thể thay thế và hoán đổi không?
Họ từ
Từ "fungible" được sử dụng để chỉ các tài sản có thể hoán đổi cho nhau mà không làm mất đi giá trị hoặc bản chất. Trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, các tài sản như tiền tệ và hàng hóa thông thường được coi là "fungible". Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "fungible" thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản luật và tài chính. Sự phát âm có thể khác biệt nhẹ nhưng không đáng kể giữa hai phương ngữ.
Từ "fungible" xuất phát từ tiếng Latinh "fungibilis", có nghĩa là "có thể thay thế". Gốc từ "fungi" mang ý nghĩa "thực hiện" hay "thay thế", phản ánh khái niệm về sự trao đổi lẫn nhau của các tài sản hoặc hàng hóa. Trong lịch sử thương mại, sự hiểu biết về tính tương đương của các loại tài sản like tiền tệ hoặc hàng hóa tiêu chuẩn đã phát triển. Ngày nay, "fungible" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và kinh tế để chỉ những thứ có thể thay thế lẫn nhau mà không làm giảm giá trị.
Từ "fungible" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và tài chính, như trong phần viết và nghe. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tài sản hoặc hàng hóa có thể thay thế lẫn nhau, ví dụ như tiền tệ hoặc chứng khoán. Sự sử dụng này thường diễn ra trong các thảo luận về thương mại, đầu tư và các vấn đề pháp lý liên quan đến quyền sở hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp