Bản dịch của từ Funnel question trong tiếng Việt

Funnel question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funnel question (Noun)

fˈʌnəl kwˈɛstʃən
fˈʌnəl kwˈɛstʃən
01

Một loại câu hỏi làm giảm độ rộng của cuộc thảo luận hoặc tìm hiểu.

A type of question that narrows the focus of a discussion or inquiry.

Ví dụ

The funnel question helped us focus on social media's impact on youth.

Câu hỏi hẹp giúp chúng tôi tập trung vào ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên.

The teacher did not use a funnel question during the social discussion.

Giáo viên đã không sử dụng câu hỏi hẹp trong buổi thảo luận xã hội.

What funnel question can we ask about community engagement in social issues?

Chúng ta có thể hỏi câu hỏi hẹp nào về sự tham gia cộng đồng trong các vấn đề xã hội?

The teacher asked a funnel question about social media's impact on youth.

Giáo viên đã hỏi một câu hỏi hẹp về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

They did not understand the funnel question regarding community engagement strategies.

Họ không hiểu câu hỏi hẹp về các chiến lược tham gia cộng đồng.

02

Một câu hỏi bắt đầu một cách rộng rãi và trở nên cụ thể hơn theo thời gian.

A question that begins broadly and becomes more specific over time.

Ví dụ

A funnel question can guide discussions on social issues effectively.

Một câu hỏi funnel có thể hướng dẫn các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội hiệu quả.

Not all questions in interviews are funnel questions for social topics.

Không phải tất cả các câu hỏi trong phỏng vấn đều là câu hỏi funnel về các chủ đề xã hội.

Can you provide an example of a funnel question about community?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ về câu hỏi funnel về cộng đồng không?

The funnel question helped us understand social issues better during discussions.

Câu hỏi hình phễu giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Many students do not use funnel questions in their social presentations.

Nhiều sinh viên không sử dụng câu hỏi hình phễu trong bài thuyết trình xã hội.

03

Một chiến lược hiệu quả để thu thập các phản hồi chi tiết từ những người tham gia.

An effective strategy to gather detailed responses from respondents.

Ví dụ

The funnel question helped gather detailed responses from the survey participants.

Câu hỏi phễu đã giúp thu thập phản hồi chi tiết từ người tham gia khảo sát.

The funnel question did not work for our social research project.

Câu hỏi phễu đã không hiệu quả cho dự án nghiên cứu xã hội của chúng tôi.

Did the funnel question improve the quality of your social data collection?

Câu hỏi phễu có cải thiện chất lượng thu thập dữ liệu xã hội của bạn không?

The survey used a funnel question to gather detailed social opinions.

Khảo sát đã sử dụng câu hỏi phễu để thu thập ý kiến xã hội chi tiết.

They did not include a funnel question in the social study.

Họ đã không bao gồm câu hỏi phễu trong nghiên cứu xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funnel question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funnel question

Không có idiom phù hợp