Bản dịch của từ Fusion power trong tiếng Việt

Fusion power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fusion power (Noun)

fjˈuʒən pˈaʊɚ
fjˈuʒən pˈaʊɚ
01

Một dạng năng lượng được tạo ra bởi phản ứng tổng hợp hạt nhân.

A form of power generated by nuclear fusion reactions.

Ví dụ

Fusion power is a promising clean energy source for the future.

Năng lượng hợp nhất là một nguồn năng lượng sạch hứa hẹn cho tương lai.

Some people doubt the feasibility of achieving fusion power on a large scale.

Một số người hoài nghi về khả thi của việc đạt được năng lượng hợp nhất ở quy mô lớn.

Is fusion power the key solution to our energy needs in the future?

Liệu năng lượng hợp nhất có phải là giải pháp chính cho nhu cầu năng lượng của chúng ta trong tương lai không?

02

Năng lượng được tạo ra bởi phản ứng tổng hợp hạt nhân nguyên tử, được sử dụng chủ yếu như một nguồn năng lượng bền vững.

The energy produced by the fusion of atomic nuclei used primarily as a potentially sustainable energy source.

Ví dụ

Fusion power is a clean energy source for the future.

Năng lượng hợp nhất là một nguồn năng lượng sạch cho tương lai.

Not everyone is familiar with the concept of fusion power.

Không phải ai cũng quen với khái niệm về năng lượng hợp nhất.

Is fusion power a viable solution to our energy needs?

Năng lượng hợp nhất có phải là một giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fusion power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fusion power

Không có idiom phù hợp