Bản dịch của từ Fussed trong tiếng Việt
Fussed
Fussed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự ồn ào.
Simple past and past participle of fuss.
She fussed over the details of the community event yesterday.
Cô ấy đã lo lắng về các chi tiết của sự kiện cộng đồng hôm qua.
They didn't fuss about the seating arrangements at the party.
Họ không lo lắng về cách sắp xếp chỗ ngồi tại bữa tiệc.
Did he fuss during the social gathering last weekend?
Liệu anh ấy có lo lắng trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Fussed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fussing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fussed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp