Bản dịch của từ Fuss trong tiếng Việt
Fuss

Fuss(Noun)
Thể hiện sự phấn khích, hoạt động hoặc quan tâm quá mức hoặc không cần thiết.
A display of unnecessary or excessive excitement activity or interest.
Dạng danh từ của Fuss (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fuss | Fusses |
Fuss(Verb)
Thể hiện sự quan tâm không cần thiết hoặc quá mức về điều gì đó.
Show unnecessary or excessive concern about something.
Dạng động từ của Fuss (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuss |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fussed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fussed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fusses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fussing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fuss" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ồn ào, náo động hoặc sự lo lắng thái quá về một việc không đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fuss" được sử dụng giống nhau với nghĩa tương đương, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng cụm từ "make a fuss" để chỉ việc gây sự chú ý hoặc bận tâm không cần thiết, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "fuss over" để chỉ việc chú ý quá mức đến một chi tiết nhỏ. Cả hai phiên bản đều phản ánh ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự rối ren và không cần thiết.
Từ "fuss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusus", có nghĩa là "quá trình phân tán" hay "phân tán vô tổ chức". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 18 với nghĩa chỉ sự xáo trộn hoặc sự ồn ào không cần thiết. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh trạng thái lộn xộn và sự biểu hiện thái quá của cảm xúc, dẫn đến việc người ta hay làm rối lên mọi thứ mà không có lý do chính đáng.
Từ "fuss" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự phàn nàn, ồn ào hoặc sự chú ý không cần thiết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài luận hoặc đoạn văn thảo luận về hành vi của con người trong xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "fuss" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại khi đề cập đến những vấn đề nhỏ nhặt hoặc sự kêu ca không đáng có.
Họ từ
Từ "fuss" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ồn ào, náo động hoặc sự lo lắng thái quá về một việc không đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fuss" được sử dụng giống nhau với nghĩa tương đương, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng cụm từ "make a fuss" để chỉ việc gây sự chú ý hoặc bận tâm không cần thiết, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "fuss over" để chỉ việc chú ý quá mức đến một chi tiết nhỏ. Cả hai phiên bản đều phản ánh ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự rối ren và không cần thiết.
Từ "fuss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusus", có nghĩa là "quá trình phân tán" hay "phân tán vô tổ chức". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 18 với nghĩa chỉ sự xáo trộn hoặc sự ồn ào không cần thiết. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh trạng thái lộn xộn và sự biểu hiện thái quá của cảm xúc, dẫn đến việc người ta hay làm rối lên mọi thứ mà không có lý do chính đáng.
Từ "fuss" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự phàn nàn, ồn ào hoặc sự chú ý không cần thiết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các bài luận hoặc đoạn văn thảo luận về hành vi của con người trong xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, "fuss" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại khi đề cập đến những vấn đề nhỏ nhặt hoặc sự kêu ca không đáng có.
