Bản dịch của từ Fussed trong tiếng Việt
Fussed

Fussed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự ồn ào.
Simple past and past participle of fuss.
She fussed over the details of the community event yesterday.
Cô ấy đã lo lắng về các chi tiết của sự kiện cộng đồng hôm qua.
They didn't fuss about the seating arrangements at the party.
Họ không lo lắng về cách sắp xếp chỗ ngồi tại bữa tiệc.
Did he fuss during the social gathering last weekend?
Liệu anh ấy có lo lắng trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Fussed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fussing |
Họ từ
Từ "fussed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lo lắng, bận tâm hoặc gây ra sự phiền phức về một vấn đề nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh Anh, "fussed" thường được sử dụng hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các từ khác như "worried" hay "fiddled". Ở dạng viết, "fussed" được sử dụng một cách tương đối nhất quán ở cả hai biến thể, nhưng ý nghĩa và sự phổ biến của nó có thể khác nhau.
Từ "fussed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fuss", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "futilis", có nghĩa là "không có giá trị, yếu đuối". Trong tiếng Anh thế kỷ 17, "fuss" được sử dụng để chỉ sự khó chịu hay phức tạp một cách không cần thiết. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa chỉ sự lo lắng thái quá hoặc hành động gây rối rắm mà không thật sự cần thiết, phản ánh sự thay đổi từ cảm xúc tiêu cực sang tình trạng gây phiền phức trong xã hội hiện đại.
Từ "fussed" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh nghe và nói, thuật ngữ này thường liên quan đến việc thể hiện cảm xúc lo lắng hoặc bận tâm về một vấn đề nhỏ nhặt. Trong khi đó, trong ngữ cảnh đọc và viết, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả hành vi người, thường mang tính chất châm biếm hoặc thể hiện sự không hài lòng. Cụ thể, "fussed" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến chăm sóc trẻ nhỏ hoặc khi nhấn mạnh sự cầu kỳ trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp