Bản dịch của từ Future trong tiếng Việt
Future

Future (Adjective)
Her future plans include studying abroad for a year.
Kế hoạch tương lai của cô ấy bao gồm du học nước ngoài một năm.
He doesn't worry about his future career prospects.
Anh ấy không lo lắng về triển vọng nghề nghiệp tương lai.
Are you excited about the future of social media platforms?
Bạn có hào hứng với tương lai của các nền tảng truyền thông xã hội không?
The future generation will face new challenges in society.
Thế hệ tương lai sẽ đối mặt với thách thức mới trong xã hội.
She doesn't believe in a bright future for social progress.
Cô ấy không tin vào một tương lai sáng sủa cho tiến bộ xã hội.
Future (Noun)
Hợp đồng tài sản (đặc biệt là hàng hóa hoặc cổ phiếu) được mua theo giá thỏa thuận nhưng được giao và thanh toán sau.
Contracts for assets especially commodities or shares bought at agreed prices but delivered and paid for later.
The future of renewable energy looks promising.
Tương lai của năng lượng tái tạo trông rất hứa hẹn.
Investing in futures can be risky if not well-informed.
Đầu tư vào hợp đồng tương lai có thể rủi ro nếu không được thông tin đầy đủ.
Have you considered trading futures in the stock market?
Bạn đã xem xét giao dịch hợp đồng tương lai trên thị trường chứng khoán chưa?
Investors speculate on the future price of oil in the market.
Nhà đầu tư đầu cơ giá dầu trong tương lai trên thị trường.
She doesn't want to risk her savings on future investments.
Cô ấy không muốn mạo hiểm tiết kiệm của mình vào các khoản đầu tư tương lai.
Dạng danh từ của Future (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Future | Futures |
Kết hợp từ của Future (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rosy future Tương lai tươi sáng | She envisioned a rosy future for the community development project. Cô ấy đã tưởng tượng một tương lai tươi sáng cho dự án phát triển cộng đồng. |
Short-term future Tương lai ngắn hạn | In the short-term future, social media will play a crucial role. Trong tương lai gần, mạng xã hội sẽ đóng vai trò quan trọng. |
Golden future Tương lai hạnh phúc | She envisions a golden future for society. Cô ấy hình dung một tương lai đầy hứa hẹn cho xã hội. |
Political future Tương lai chính trị | Her political future looks promising after winning the election. Tương lai chính trị của cô ấy trông hứa hẹn sau khi chiến thắng cuộc bầu cử. |
Brilliant future Tương lai rực rỡ | She has a brilliant future in social work. Cô ấy có một tương lai tuyệt vời trong công việc xã hội. |
Họ từ
Tương lai (future) là một khái niệm chỉ thời gian chưa đến, phản ánh những sự kiện hoặc tình huống sẽ xảy ra sau thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh, "future" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm /juː/ có sự nhấn mạnh hơn, trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "future" xuất phát từ tiếng Latinh "futurus", là dạng tương lai của động từ "esse", nghĩa là "để là". Có nguồn gốc từ thời Trung cổ, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ những điều sắp xảy ra hoặc chưa xảy ra. Trong ngữ cảnh hiện đại, "future" ám chỉ tới thời gian chưa tới mà con người có khả năng dự đoán hoặc hy vọng, phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với sự phát triển và biến động của cuộc sống.
Từ "future" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như kế hoạch, dự đoán và hy vọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự nghiệp, mục tiêu cá nhân, hoặc những xu hướng và thay đổi trong xã hội. "Future" là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh tế và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



