Bản dịch của từ Future trong tiếng Việt

Future

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future (Adjective)

fjˈutʃɚ
fjˈutʃəɹ
01

Vào một thời điểm sau đó; sẽ hoặc có khả năng xảy ra hoặc tồn tại.

At a later time going or likely to happen or exist.

Ví dụ

Her future plans include studying abroad for a year.

Kế hoạch tương lai của cô ấy bao gồm du học nước ngoài một năm.

He doesn't worry about his future career prospects.

Anh ấy không lo lắng về triển vọng nghề nghiệp tương lai.

Are you excited about the future of social media platforms?

Bạn có hào hứng với tương lai của các nền tảng truyền thông xã hội không?

The future generation will face new challenges in society.

Thế hệ tương lai sẽ đối mặt với thách thức mới trong xã hội.

She doesn't believe in a bright future for social progress.

Cô ấy không tin vào một tương lai sáng sủa cho tiến bộ xã hội.

Future (Noun)

fjˈutʃɚ
fjˈutʃəɹ
01

Hợp đồng tài sản (đặc biệt là hàng hóa hoặc cổ phiếu) được mua theo giá thỏa thuận nhưng được giao và thanh toán sau.

Contracts for assets especially commodities or shares bought at agreed prices but delivered and paid for later.

Ví dụ

The future of renewable energy looks promising.

Tương lai của năng lượng tái tạo trông rất hứa hẹn.

Investing in futures can be risky if not well-informed.

Đầu tư vào hợp đồng tương lai có thể rủi ro nếu không được thông tin đầy đủ.

Have you considered trading futures in the stock market?

Bạn đã xem xét giao dịch hợp đồng tương lai trên thị trường chứng khoán chưa?

Investors speculate on the future price of oil in the market.

Nhà đầu tư đầu cơ giá dầu trong tương lai trên thị trường.

She doesn't want to risk her savings on future investments.

Cô ấy không muốn mạo hiểm tiết kiệm của mình vào các khoản đầu tư tương lai.

Dạng danh từ của Future (Noun)

SingularPlural

Future

Futures

Kết hợp từ của Future (Noun)

CollocationVí dụ

Rosy future

Tương lai tươi sáng

She envisioned a rosy future for the community development project.

Cô ấy đã tưởng tượng một tương lai tươi sáng cho dự án phát triển cộng đồng.

Short-term future

Tương lai ngắn hạn

In the short-term future, social media will play a crucial role.

Trong tương lai gần, mạng xã hội sẽ đóng vai trò quan trọng.

Golden future

Tương lai hạnh phúc

She envisions a golden future for society.

Cô ấy hình dung một tương lai đầy hứa hẹn cho xã hội.

Political future

Tương lai chính trị

Her political future looks promising after winning the election.

Tương lai chính trị của cô ấy trông hứa hẹn sau khi chiến thắng cuộc bầu cử.

Brilliant future

Tương lai rực rỡ

She has a brilliant future in social work.

Cô ấy có một tương lai tuyệt vời trong công việc xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/future/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] Therefore, preserving their habitats is synonymous with protecting their generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Therefore, preserving such structures will have important educational value for generations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Secondly, space tourism can inspire generations and promote global unity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Actually, I have considered becoming a foreign language teacher in the [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Future

One's future looks bright

wˈʌnz fjˈutʃɚ lˈʊks bɹˈaɪt.

Tương lai tươi sáng

One has a promising future.

Her future looks bright after receiving a scholarship for college.

Tương lai của cô ấy trông sáng sủa sau khi nhận được học bổng đại học.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.