Bản dịch của từ Gadroon molding trong tiếng Việt
Gadroon molding
Noun [U/C]

Gadroon molding (Noun)
ɡədɹˈun mˈoʊldɨŋ
ɡədɹˈun mˈoʊldɨŋ
01
Một mẫu trang trí, hoa văn trang trí có đặc trưng là một loạt các cạnh cong, gợn sóng, thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc.
A decorative, ornamental pattern featuring a series of curved, scalloped edges, typically used in architectural design.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gadroon molding
Không có idiom phù hợp