Bản dịch của từ Gadroon molding trong tiếng Việt

Gadroon molding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gadroon molding (Noun)

ɡədɹˈun mˈoʊldɨŋ
ɡədɹˈun mˈoʊldɨŋ
01

Một mẫu trang trí, hoa văn trang trí có đặc trưng là một loạt các cạnh cong, gợn sóng, thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc.

A decorative, ornamental pattern featuring a series of curved, scalloped edges, typically used in architectural design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách của khuôn mà thường được sử dụng để trang trí nội thất, khung tranh và các bề mặt khác.

A style of molding that is often used to embellish furniture, frames, and other surfaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường thấy trong đồ gỗ, nó thêm kết cấu và sự thú vị cho những bề mặt đơn giản khác.

Typically found in woodwork, it adds texture and interest to otherwise plain surfaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gadroon molding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gadroon molding

Không có idiom phù hợp