Bản dịch của từ Gain access trong tiếng Việt

Gain access

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gain access (Verb)

ˈɡeɪ.nəkˌsɛs
ˈɡeɪ.nəkˌsɛs
01

Để có được mục nhập hoặc được phép nhập.

To obtain entry or get permission to enter.

Ví dụ

Students must gain access to the library for research purposes.

Học sinh phải có quyền truy cập vào thư viện cho mục đích nghiên cứu.

Without the correct password, you cannot gain access to the online forum.

Nếu không có mật khẩu đúng, bạn không thể truy cập vào diễn đàn trực tuyến.

Do you know how to gain access to the community center after hours?

Bạn có biết cách truy cập vào trung tâm cộng đồng sau giờ làm việc không?

Students need to gain access to the library for research purposes.

Sinh vien can thiet co quyen truy cap thu vien de nghien cuu.

Some visitors were denied access to the museum due to maintenance.

Mot so khach tham quan bi tu choi vao bao tang do bao tri.

Gain access (Noun)

ˈɡeɪ.nəkˌsɛs
ˈɡeɪ.nəkˌsɛs
01

Hành động hoặc quá trình đạt được hoặc đạt được một cái gì đó.

The action or process of obtaining or achieving something.

Ví dụ

Education is the key to gaining access to better opportunities.

Giáo dục là chìa khóa để tiếp cận cơ hội tốt hơn.

Community centers provide free internet access to all residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp truy cập internet miễn phí cho tất cả cư dân.

Volunteering can help individuals gain access to valuable skills and experiences.

Tình nguyện có thể giúp cá nhân tiếp cận các kỹ năng và kinh nghiệm quý giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gain access/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] Additionally, I was worried that someone might find my lost keys and unauthorized to my home [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Gain access

Không có idiom phù hợp