Bản dịch của từ Gain access trong tiếng Việt
Gain access

Gain access (Verb)
Để có được mục nhập hoặc được phép nhập.
To obtain entry or get permission to enter.
Students must gain access to the library for research purposes.
Học sinh phải có quyền truy cập vào thư viện cho mục đích nghiên cứu.
Without the correct password, you cannot gain access to the online forum.
Nếu không có mật khẩu đúng, bạn không thể truy cập vào diễn đàn trực tuyến.
Do you know how to gain access to the community center after hours?
Bạn có biết cách truy cập vào trung tâm cộng đồng sau giờ làm việc không?
Students need to gain access to the library for research purposes.
Sinh vien can thiet co quyen truy cap thu vien de nghien cuu.
Some visitors were denied access to the museum due to maintenance.
Mot so khach tham quan bi tu choi vao bao tang do bao tri.
Gain access (Noun)
Education is the key to gaining access to better opportunities.
Giáo dục là chìa khóa để tiếp cận cơ hội tốt hơn.
Community centers provide free internet access to all residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp truy cập internet miễn phí cho tất cả cư dân.
Volunteering can help individuals gain access to valuable skills and experiences.
Tình nguyện có thể giúp cá nhân tiếp cận các kỹ năng và kinh nghiệm quý giá.
Cụm từ "gain access" có nghĩa là đạt được quyền truy cập hoặc quyền sử dụng một cái gì đó, thường liên quan đến thông tin, thiết bị hoặc không gian cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và ngữ nghĩa đồng nhất. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh trong môi trường công nghệ thông tin hoặc quản lý. Việc hiểu rõ nghĩa của cụm từ này là cần thiết trong các lĩnh vực liên quan đến bảo mật và quyền riêng tư.
Cụm từ "gain access" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "accessus" có nghĩa là "sự tiến đến" hoặc "sự tiếp cận". Từ này được hình thành từ động từ "accedere", có nghĩa là "đến gần" hoặc "tiến tới". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động có được quyền vào một nơi hoặc một tài nguyên nào đó. Hiện nay, "gain access" thường được hiểu là việc đạt được quyền truy cập vào thông tin, dữ liệu hay không gian, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ thông tin và giao tiếp.
Cụm từ "gain access" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quyền truy cập vào thông tin hoặc tài nguyên. Trong phần Nói và Viết, cụm này liên quan đến việc mô tả quy trình hoặc bước để có được quyền truy cập, ví dụ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dữ liệu. Do đó, cụm từ này phổ biến trong các tình huống liên quan đến giáo dục, công việc và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
