Bản dịch của từ Gallantry trong tiếng Việt
Gallantry

Gallantry (Noun)
Hành vi dũng cảm, đặc biệt là trong trận chiến.
Courageous behaviour especially in battle.
His gallantry in rescuing the drowning child was widely praised.
Sự dũng cảm của anh ấy khi cứu đứa trẻ đang chết đuối đã được nhiều người ca ngợi.
She showed no gallantry when faced with a difficult situation.
Cô ấy không thể hiện sự dũng cảm khi đối mặt với tình huống khó khăn.
Did his gallantry earn him a medal for bravery?
Sự dũng cảm của anh ấy có giúp anh ấy nhận được huy chương về sự gan dạ không?
He showed great gallantry by holding the door open for her.
Anh ta đã thể hiện sự lịch sự lớn bằng cách giữ cửa mở cho cô ấy.
She was disappointed by the lack of gallantry from her date.
Cô ấy thất vọng vì thiếu sự lịch sự từ người hẹn hò của cô ấy.
Did the IELTS examiner evaluate your gallantry during the speaking test?
Người chấm IELTS đã đánh giá sự lịch sự của bạn trong bài thi nói chưa?
Kết hợp từ của Gallantry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Conspicuous gallantry Sự can đảm nổi bật | His conspicuous gallantry in the face of danger was truly inspiring. Sự dũng cảm đáng chú ý của anh ấy trước nguy hiểm thật sự truyền cảm. |
Outstanding gallantry Sự dũng cảm xuất sắc | His outstanding gallantry in rescuing the drowning child was commendable. Hành động dũng cảm xuất sắc của anh ấy khi cứu đứa trẻ đuối nước là đáng khen. |
Họ từ
Từ "gallantry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "galanterie", mang nghĩa chỉ sự dũng cảm, lòng quả cảm và hành vi lịch thiệp, đặc biệt trong bối cảnh nam giới đối xử với phái nữ. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự dũng cảm trong chiến tranh hoặc hoạt động thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể kết hợp nghĩa lịch thiệp hơn. Trong cả hai biến thể, "gallantry" thường liên quan đến việc thể hiện đức tính cao đẹp, tôn vinh hành động cao cả và lòng trung thành.
Từ "gallantry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "galanterie", xuất phát từ thuật ngữ Latin "gallantus", có nghĩa là "chải chuốt", hoặc "bảnh bao". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ sự dũng cảm và lòng can đảm, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh và lễ nghi xã hội. Hiện nay, "gallantry" không chỉ nhấn mạnh đến sự dũng cảm mà còn liên quan đến thái độ nhã nhặn, tôn trọng đối với phụ nữ, thể hiện rõ trong những hành động lịch sự và phong cách cư xử.
Từ "gallantry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với khả năng các thí sinh thường gặp từ này trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "gallantry" thường được sử dụng để miêu tả hành động dũng cảm hoặc sự lịch thiệp, như trong các cuộc thảo luận về phẩm chất anh hùng hoặc trong văn học khi nói đến tình yêu và sự tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp