Bản dịch của từ Galloway trong tiếng Việt
Galloway
Noun [U/C]
Galloway (Noun)
gˈæləwˌei
gˈæloʊwˌei
Ví dụ
The Galloway cattle are known for their hardiness and distinctive appearance.
Bò Galloway nổi tiếng vì sự bền bỉ và ngoại hình đặc biệt.
The Galloway breed originated from Scotland and is popular among farmers.
Giống bò Galloway có nguồn gốc từ Scotland và được nhiều nông dân ưa chuộng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Galloway
Không có idiom phù hợp