Bản dịch của từ Galloway trong tiếng Việt

Galloway

Noun [U/C]

Galloway (Noun)

gˈæləwˌei
gˈæloʊwˌei
01

Một giống bò thịt khỏe mạnh, không có sừng, thường có màu đen, trắng hoặc đen trắng, có nguồn gốc từ vùng galloway của scotland

A breed of hardy, hornless beef cattle, typically black, white, or black-and-white, originally from the galloway region of scotland

Ví dụ

The Galloway cattle are known for their hardiness and distinctive appearance.

Bò Galloway nổi tiếng vì sự bền bỉ và ngoại hình đặc biệt.

The Galloway breed originated from Scotland and is popular among farmers.

Giống bò Galloway có nguồn gốc từ Scotland và được nhiều nông dân ưa chuộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galloway

Không có idiom phù hợp