Bản dịch của từ Gamers trong tiếng Việt

Gamers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamers (Noun)

gˈeɪmɚz
gˈeɪmɚz
01

Người chơi trò chơi điện tử hoặc tham gia các trò chơi nhập vai.

A person who plays video games or participates in roleplaying games.

Ví dụ

Many gamers enjoy playing Fortnite with friends on weekends.

Nhiều game thủ thích chơi Fortnite với bạn bè vào cuối tuần.

Not all gamers prefer multiplayer games; some like single-player experiences.

Không phải tất cả game thủ đều thích trò chơi nhiều người; một số thích trải nghiệm đơn.

Do gamers spend too much time online instead of socializing offline?

Có phải game thủ dành quá nhiều thời gian trực tuyến thay vì giao tiếp trực tiếp?

Gamers (Noun Countable)

gˈeɪmɚz
gˈeɪmɚz
01

Người chơi trò chơi, đặc biệt là người chơi chuyên nghiệp.

A player of a game especially a professional one.

Ví dụ

Many gamers participated in the 2023 International Dota 2 Championship.

Nhiều game thủ đã tham gia Giải vô địch Dota 2 quốc tế 2023.

Not all gamers enjoy playing multiplayer online games like Fortnite.

Không phải tất cả game thủ đều thích chơi game trực tuyến nhiều người như Fortnite.

Are gamers more social than traditional sports players today?

Liệu game thủ có xã hội hơn các vận động viên thể thao truyền thống ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.