Bản dịch của từ Gamers trong tiếng Việt
Gamers

Gamers (Noun)
Người chơi trò chơi điện tử hoặc tham gia các trò chơi nhập vai.
A person who plays video games or participates in roleplaying games.
Many gamers enjoy playing Fortnite with friends on weekends.
Nhiều game thủ thích chơi Fortnite với bạn bè vào cuối tuần.
Not all gamers prefer multiplayer games; some like single-player experiences.
Không phải tất cả game thủ đều thích trò chơi nhiều người; một số thích trải nghiệm đơn.
Do gamers spend too much time online instead of socializing offline?
Có phải game thủ dành quá nhiều thời gian trực tuyến thay vì giao tiếp trực tiếp?
Gamers (Noun Countable)
Người chơi trò chơi, đặc biệt là người chơi chuyên nghiệp.
A player of a game especially a professional one.
Many gamers participated in the 2023 International Dota 2 Championship.
Nhiều game thủ đã tham gia Giải vô địch Dota 2 quốc tế 2023.
Not all gamers enjoy playing multiplayer online games like Fortnite.
Không phải tất cả game thủ đều thích chơi game trực tuyến nhiều người như Fortnite.
Are gamers more social than traditional sports players today?
Liệu game thủ có xã hội hơn các vận động viên thể thao truyền thống ngày nay không?
Từ "gamers" chỉ những người chơi trò chơi điện tử, thường có sự tham gia tích cực và đam mê với các trò chơi này. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh đến cộng đồng chơi game. Mặc dù cách phát âm không khác biệt nhiều, nhưng trong văn viết, văn hóa trò chơi điện tử đôi khi có những yếu tố bản địa khác nhau, phản ánh những sở thích và thể loại game đặc trưng của từng khu vực.
Từ "gamers" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to game", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gamme", có nghĩa là trò chơi. Gốc Latin của từ "ludus", nghĩa là trò chơi, đã định hình ý nghĩa liên quan đến hoạt động giải trí. Qua thời gian, "gamers" được dùng để chỉ những người chơi video game, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nền văn hóa game hiện đại, nối tiếp truyền thống trò chơi giải trí từ xưa.
Từ "gamers" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sở thích và xu hướng văn hóa hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chơi video game, nhất là trong các cuộc thi, diễn đàn trực tuyến, hoặc trong các bài viết về công nghệ và giải trí. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự tăng trưởng trong ngành công nghiệp game và văn hóa trực tuyến.