Bản dịch của từ Gangplank trong tiếng Việt

Gangplank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gangplank (Noun)

gˈæŋplæŋk
gˈæŋplæŋk
01

Một tấm ván phẳng hoặc một cây cầu cố định nhỏ được sử dụng làm lối đi bộ, lối đi, v.v., khi vào hoặc rời tàu.

A flat plank or small fixed bridge used as a footway gangway etc as in entering or leaving a ship.

Ví dụ

The gangplank connected the ship to the dock for boarding.

Cầu phao nối con tàu với bến cảng để lên tàu.

The gangplank was not safe during the stormy weather.

Cầu phao không an toàn trong thời tiết bão tố.

Is the gangplank ready for passengers to board the ship?

Cầu phao đã sẵn sàng cho hành khách lên tàu chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gangplank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gangplank

Không có idiom phù hợp