Bản dịch của từ Gangplank trong tiếng Việt
Gangplank

Gangplank (Noun)
The gangplank connected the ship to the dock for boarding.
Cầu phao nối con tàu với bến cảng để lên tàu.
The gangplank was not safe during the stormy weather.
Cầu phao không an toàn trong thời tiết bão tố.
Is the gangplank ready for passengers to board the ship?
Cầu phao đã sẵn sàng cho hành khách lên tàu chưa?
Họ từ
Từ "gangplank" chỉ một cấu trúc gỗ hoặc kim loại bắc ngang để tạo điều kiện cho việc lên xuống tàu thuyền. Trong tiếng Anh, "gangplank" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thỉnh thoảng được sử dụng trong ngữ cảnh tượng trưng để chỉ tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa này có phần hiếm hơn.
Từ "gangplank" xuất phát từ hai thành phần gốc tiếng Anh: "gang" có nguồn gốc từ từ tiếng Scandinavia "gangr", có nghĩa là "đường đi" hoặc "lối đi", và "plank", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "planca", có nghĩa là "tấm ván". Kết hợp lại, từ này chỉ một tấm ván hoặc cầu nối được sử dụng để kết nối tàu với bờ, phục vụ cho việc lên xuống. Ngày nay, "gangplank" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải mà còn tượng trưng cho sự kết nối giữa hai không gian hoặc ý tưởng.
Từ "gangplank" (bạn nhảy) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tập trung chủ yếu vào ngữ cảnh hàng hải hoặc du lịch. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động trên tàu hoặc ở bến cảng. Trong khi đó, ở phần Nói và Viết, "gangplank" có thể được đề cập khi mô tả trải nghiệm du lịch hoặc trong các bài luận về ngành công nghiệp hàng hải. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lối đi tạm thời, đặc biệt trong xây dựng và an toàn công trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp